Bản dịch của từ Speak out trong tiếng Việt
Speak out

Speak out (Verb)
She always speaks out against injustice in society.
Cô ấy luôn phát biểu chống lại sự bất công trong xã hội.
He never speaks out on controversial topics during interviews.
Anh ấy không bao giờ phát biểu về các chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.
Do you think it's important to speak out about social issues?
Bạn có nghĩ rằng việc phát biểu về các vấn đề xã hội là quan trọng không?
Speak out (Phrase)
She always speaks out against injustice in society.
Cô ấy luôn phát biểu phản đối bất công trong xã hội.
He never speaks out on controversial social issues.
Anh ấy không bao giờ phát biểu về những vấn đề xã hội gây tranh cãi.
Do you think it's important to speak out about social problems?
Bạn có nghĩ rằng việc phát biểu về các vấn đề xã hội là quan trọng không?
Cụm từ "speak out" được định nghĩa là lên tiếng hoặc bày tỏ ý kiến một cách công khai, thường trong bối cảnh phản đối hoặc ủng hộ một vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "speak out" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt nghĩa rõ rệt. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ, với nhấn âm có thể thay đổi. Sự khác biệt trong ngữ cảnh và mức độ trang trọng cũng có thể xảy ra, nhưng về cơ bản, chức năng của từ này vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "speak out" có nguồn gốc từ động từ "speak" trong tiếng Anh, được phát triển từ tiếng Old English "specan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *sprekanan. Về mặt nghĩa, "speak out" mang hàm ý nói lên một cách công khai, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện quan điểm hoặc phản đối. Sự kết hợp giữa yếu tố "speak" và "out" nhấn mạnh hành động phát ngôn mạnh mẽ, phản ánh truyền thống giao tiếp và đấu tranh cho quyền lợi xã hội trong lịch sử.
Cụm từ "speak out" được sử dụng với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc sự kiện xã hội. Trong bối cảnh khác, "speak out" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc lên tiếng bảo vệ quyền lợi, như hoạt động xã hội hoặc chính trị. Cụm từ này thể hiện sự mạnh mẽ trong việc bày tỏ ý kiến và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp