Bản dịch của từ Speak up trong tiếng Việt
Speak up

Speak up (Verb)
She always speaks up during group discussions about social issues.
Cô ấy luôn phát biểu trong các cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
He never speaks up in class because he is too shy.
Anh ấy không bao giờ phát biểu trong lớp vì anh ấy quá nhút nhát.
Do you think it's important to speak up about important topics?
Bạn có nghĩ rằng việc phát biểu về các chủ đề quan trọng là quan trọng không?
Speak up (Phrase)
Speak up if you have any ideas during the group discussion.
Hãy nói lớn nếu bạn có ý kiến trong cuộc thảo luận nhóm.
Don't be afraid to speak up and share your thoughts with everyone.
Đừng sợ nói lớn và chia sẻ suy nghĩ của bạn với mọi người.
Can you speak up so we can hear your opinion on this?
Bạn có thể nói lớn để chúng tôi có thể nghe ý kiến của bạn không?
Cụm từ "speak up" có nghĩa là phát biểu hoặc nói lớn hơn, thường được sử dụng để khuyến khích người khác thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc của mình một cách dứt khoát và tự tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "speak up" còn có thể mang nghĩa yêu cầu sự rõ ràng trong giao tiếp.
Cụm từ "speak up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "speak" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "specan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Up" là phần bổ sung có nghĩa là "tăng cường" hoặc "nâng cao". Trong lịch sử, "speak up" được sử dụng để khuyến khích người khác thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc một cách rõ ràng và tự tin. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự cần thiết trong giao tiếp xã hội, nhấn mạnh việc lên tiếng trong các bối cảnh chính trị và xã hội.
Cụm từ "speak up" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói (Speaking). Tần suất sử dụng tăng lên khi thảo luận về chủ đề giao tiếp và sự tự tin trong diễn đạt ý kiến cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "speak up" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu mọi người thể hiện quan điểm hoặc ý kiến của mình, chẳng hạn như trong các cuộc họp, thảo luận nhóm, hoặc khi khuyến khích người khác nói lên ý kiến của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
