Bản dịch của từ Speakers bureau trong tiếng Việt
Speakers bureau
Noun [U/C]

Speakers bureau (Noun)
spˈikɚz bjˈʊɹoʊ
spˈikɚz bjˈʊɹoʊ
01
Một tổ chức hoặc nhóm sắp xếp cho những người thuyết trình phát biểu trước công chúng.
An organization or group that arranges for speakers to address audiences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bộ phận trong một tổ chức xử lý các sự kiện thuyết trình công cộng.
A division within an organization that handles public speaking engagements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Speakers bureau
Không có idiom phù hợp