Bản dịch của từ Speakers bureau trong tiếng Việt

Speakers bureau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speakers bureau(Noun)

spˈikɚz bjˈʊɹoʊ
spˈikɚz bjˈʊɹoʊ
01

Một bộ phận trong một tổ chức xử lý các sự kiện thuyết trình công cộng.

A division within an organization that handles public speaking engagements.

Ví dụ
02

Một tổ chức hoặc nhóm sắp xếp cho những người thuyết trình phát biểu trước công chúng.

An organization or group that arranges for speakers to address audiences.

Ví dụ
03

Một dịch vụ cung cấp diễn giả cho các hội nghị, sự kiện hoặc buổi nói chuyện.

A service that provides speakers for conferences, events, or speaking engagements.

Ví dụ