Bản dịch của từ Speaking fee trong tiếng Việt

Speaking fee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speaking fee (Noun)

spˈikɨŋ fˈi
spˈikɨŋ fˈi
01

Số tiền được trả cho một bài phát biểu hoặc thuyết trình của một cá nhân.

A sum of money paid for a speech or presentation made by an individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phí cho việc trình bày một bài nói hoặc một bài phát biểu tại một sự kiện hoặc hội nghị.

The charge for delivering a talk or a speech at an event or conference.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự bồi hoàn cho các chi phí phát sinh khi tham gia một bài nói hoặc bài thuyết trình.

Reimbursement for expenses incurred while giving a talk or presentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speaking fee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speaking fee

Không có idiom phù hợp