Bản dịch của từ Speaks volumes trong tiếng Việt

Speaks volumes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speaks volumes (Phrase)

spˈiks vˈɑljumz
spˈiks vˈɑljumz
01

Truyền đạt nhiều thông tin hoặc ý nghĩa

To convey a lot of information or significance

Ví dụ

Her speech about poverty speaks volumes about social inequality today.

Bài phát biểu của cô về nghèo đói nói lên nhiều điều về bất bình đẳng xã hội hôm nay.

The lack of support speaks volumes; many people feel abandoned.

Sự thiếu hỗ trợ nói lên nhiều điều; nhiều người cảm thấy bị bỏ rơi.

Does the protest's turnout speak volumes about public opinion on social issues?

Sự tham gia của cuộc biểu tình có nói lên nhiều điều về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

02

Diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng mà không cần dùng lời

To express something clearly without using words

Ví dụ

Her smile speaks volumes about her happiness at the party.

Nụ cười của cô ấy thể hiện rõ niềm hạnh phúc tại bữa tiệc.

His silence does not speak volumes about his feelings for her.

Sự im lặng của anh ấy không thể hiện rõ cảm xúc của anh với cô.

Does their body language speak volumes during social interactions?

Ngôn ngữ cơ thể của họ có thể thể hiện rõ trong các tương tác xã hội không?

03

Hàm ý hoặc gợi ý điều gì đó một cách mạnh mẽ

To imply or suggest something strongly

Ví dụ

Her charity work speaks volumes about her commitment to social issues.

Công việc từ thiện của cô ấy nói lên rất nhiều về sự cam kết của cô ấy với các vấn đề xã hội.

His silence does not speak volumes; he simply avoids confrontation.

Sự im lặng của anh ấy không nói lên điều gì; anh ấy chỉ tránh đối đầu.

Does their protest speak volumes about the community's needs and desires?

Cuộc biểu tình của họ có nói lên nhiều điều về nhu cầu và mong muốn của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speaks volumes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speaks volumes

Không có idiom phù hợp