Bản dịch của từ Speaks volumes trong tiếng Việt
Speaks volumes
Speaks volumes (Phrase)
Truyền đạt nhiều thông tin hoặc ý nghĩa
To convey a lot of information or significance
Her speech about poverty speaks volumes about social inequality today.
Bài phát biểu của cô về nghèo đói nói lên nhiều điều về bất bình đẳng xã hội hôm nay.
The lack of support speaks volumes; many people feel abandoned.
Sự thiếu hỗ trợ nói lên nhiều điều; nhiều người cảm thấy bị bỏ rơi.
Does the protest's turnout speak volumes about public opinion on social issues?
Sự tham gia của cuộc biểu tình có nói lên nhiều điều về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Her smile speaks volumes about her happiness at the party.
Nụ cười của cô ấy thể hiện rõ niềm hạnh phúc tại bữa tiệc.
His silence does not speak volumes about his feelings for her.
Sự im lặng của anh ấy không thể hiện rõ cảm xúc của anh với cô.
Does their body language speak volumes during social interactions?
Ngôn ngữ cơ thể của họ có thể thể hiện rõ trong các tương tác xã hội không?
Her charity work speaks volumes about her commitment to social issues.
Công việc từ thiện của cô ấy nói lên rất nhiều về sự cam kết của cô ấy với các vấn đề xã hội.
His silence does not speak volumes; he simply avoids confrontation.
Sự im lặng của anh ấy không nói lên điều gì; anh ấy chỉ tránh đối đầu.
Does their protest speak volumes about the community's needs and desires?
Cuộc biểu tình của họ có nói lên nhiều điều về nhu cầu và mong muốn của cộng đồng không?
Cụm từ "speaks volumes" được dùng để chỉ việc một điều gì đó cho thấy hoặc biểu thị nhiều thông tin hoặc cảm xúc mà không cần phải nói ra. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, ở một số khu vực, phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của cụm từ.