Bản dịch của từ Spearhead trong tiếng Việt

Spearhead

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spearhead (Noun)

spˈiɹhˌɛd
spˈɪɹhˌɛd
01

Một cá nhân hoặc nhóm được chọn để lãnh đạo một cuộc tấn công hoặc phong trào.

An individual or group chosen to lead an attack or movement.

Ví dụ

The youth group was the spearhead of the protest march.

Nhóm thanh niên là đầu tàu của cuộc biểu tình.

She was selected as the spearhead of the community project.

Cô được chọn làm đầu tàu của dự án cộng đồng.

The organization appointed a new spearhead for the fundraising campaign.

Tổ chức bổ nhiệm một đầu tàu mới cho chiến dịch gây quỹ.

02

Mũi của một ngọn giáo.

The point of a spear.

Ví dụ

The spearhead of the movement inspired change in society.

Đầu lao của phong trào truyền cảm hứng thay đổi trong xã hội.

She led as the spearhead in organizing charity events for the community.

Cô ấy dẫn đầu như mũi lao trong tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

The spearhead symbolized progress towards a more inclusive social environment.

Đầu lao tượng trưng cho sự tiến bộ hướng tới môi trường xã hội rộng lớn hơn.

Spearhead (Verb)

spˈiɹhˌɛd
spˈɪɹhˌɛd
01

Dẫn đầu (một cuộc tấn công hoặc chuyển động)

Lead an attack or movement.

Ví dụ

She spearheads the community project to help the homeless.

Cô ấy đứng đầu dự án cộng đồng để giúp đỡ người vô gia cư.

The organization spearheads the campaign for environmental protection.

Tổ chức đứng đầu chiến dịch bảo vệ môi trường.

He spearheaded the movement for equal rights in the country.

Anh ấy đứng đầu phong trào về quyền lợi bình đẳng trong đất nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spearhead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spearhead

Không có idiom phù hợp