Bản dịch của từ Spearmint trong tiếng Việt
Spearmint

Spearmint (Noun)
I added spearmint leaves to my salad for extra flavor.
Tôi đã thêm lá bạc hà spearmint vào salad để tăng hương vị.
Many people do not prefer spearmint in their drinks.
Nhiều người không thích bạc hà spearmint trong đồ uống của họ.
Do you enjoy the taste of spearmint in chewing gum?
Bạn có thích vị bạc hà spearmint trong kẹo cao su không?
Họ từ
Spearmint, hay còn gọi là "bạc hà spearmint", là một loài cây thuộc họ Lamiaceae, nổi bật với hương vị ngọt ngào và mùi thơm dễ chịu. Trong tiếng Anh, từ "spearmint" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh ẩm thực, spearmint thường được sử dụng để chế biến đồ uống và món ăn, nổi bật nhất là trà và kẹo. Tinh dầu spearmint cũng được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp.
Từ "spearmint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mentha", có nghĩa là cây bạc hà. Cây bạc hà là một thành viên của họ bạc hà (Lamiaceae) và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và y học. Từ "spearmint" xuất hiện vào thế kỷ 14 và đề cập đến một loại bạc hà đặc biệt (Mentha spicata) được biết đến với hương vị ngọt ngào và tươi mát. Hiện nay, từ này chỉ cây và hương vị bạc hà, phản ánh vai trò quan trọng của cây trong nền văn hóa ẩm thực.
Trong bối cảnh IELTS, từ "spearmint" (húng quế) khá ít được sử dụng và hầu như không xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, y học cổ truyền, và công thức chế biến món ăn. Trong đời sống hàng ngày, "spearmint" thường được nhắc đến trong ngành thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là khi thảo luận về các loại trà, kẹo hoặc tinh dầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp