Bản dịch của từ Spearmint trong tiếng Việt
Spearmint
Noun [U/C]
Spearmint (Noun)
spˈiəmɪnt
spˈiəmɪnt
Ví dụ
I added spearmint leaves to my salad for extra flavor.
Tôi đã thêm lá bạc hà spearmint vào salad để tăng hương vị.
Many people do not prefer spearmint in their drinks.
Nhiều người không thích bạc hà spearmint trong đồ uống của họ.
Do you enjoy the taste of spearmint in chewing gum?
Bạn có thích vị bạc hà spearmint trong kẹo cao su không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spearmint
Không có idiom phù hợp