Bản dịch của từ Special education trong tiếng Việt
Special education

Special education (Noun)
Chương trình đã được cấu trúc để đáp ứng nhu cầu giáo dục của học sinh có khuyết tật hoặc sự khác biệt trong học tập cụ thể.
A structured program designed to meet the educational needs of students with disabilities or specific learning differences.
Special education helps children with disabilities succeed in their studies.
Giáo dục đặc biệt giúp trẻ em khuyết tật thành công trong học tập.
Many schools do not offer special education programs for all students.
Nhiều trường không cung cấp chương trình giáo dục đặc biệt cho tất cả học sinh.
What is the importance of special education in our community?
Tầm quan trọng của giáo dục đặc biệt trong cộng đồng chúng ta là gì?
Các phương pháp giáo dục nhằm cung cấp sự giảng dạy và hỗ trợ cá nhân cho trẻ em có nhiều thách thức trong học tập.
Educational practices aimed at providing individualized instruction and support to children with various learning challenges.
Special education helps children with learning challenges succeed in school.
Giáo dục đặc biệt giúp trẻ em gặp khó khăn học tập thành công ở trường.
Many parents do not understand special education's importance for their children.
Nhiều phụ huynh không hiểu tầm quan trọng của giáo dục đặc biệt cho con họ.
What resources support special education programs in our local community?
Những nguồn lực nào hỗ trợ chương trình giáo dục đặc biệt trong cộng đồng của chúng ta?
Special education helps children with disabilities learn effectively in schools.
Giáo dục đặc biệt giúp trẻ em khuyết tật học hiệu quả trong trường.
Many parents do not understand the importance of special education programs.
Nhiều phụ huynh không hiểu tầm quan trọng của chương trình giáo dục đặc biệt.
What resources are available for special education in our community?
Có những nguồn lực nào cho giáo dục đặc biệt trong cộng đồng của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
