Bản dịch của từ Special education trong tiếng Việt
Special education
Noun [U/C]

Special education (Noun)
spˈɛʃəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
spˈɛʃəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01
Chương trình đã được cấu trúc để đáp ứng nhu cầu giáo dục của học sinh có khuyết tật hoặc sự khác biệt trong học tập cụ thể.
A structured program designed to meet the educational needs of students with disabilities or specific learning differences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các phương pháp giáo dục nhằm cung cấp sự giảng dạy và hỗ trợ cá nhân cho trẻ em có nhiều thách thức trong học tập.
Educational practices aimed at providing individualized instruction and support to children with various learning challenges.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] We used to study in the same high school, but now he is pursuing his medical career in Hanoi, while I am in in HCMC [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Idiom with Special education
Không có idiom phù hợp