Bản dịch của từ Special education service trong tiếng Việt

Special education service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special education service (Noun)

spˈɛʃəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən sɝˈvəs
spˈɛʃəl ˌɛdʒəkˈeɪʃən sɝˈvəs
01

Chương trình giáo dục được tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu của học sinh có khuyết tật hoặc khó khăn trong học tập.

A customized educational program designed to meet the needs of students with disabilities or learning difficulties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các dịch vụ hỗ trợ được cung cấp để giúp học sinh khuyết tật trong quá trình học tập.

Support services provided to assist students with disabilities in their learning process.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chương trình và tài nguyên nhằm đảm bảo rằng trẻ em có nhu cầu đặc biệt nhận được giáo dục phù hợp.

Programs and resources aimed at ensuring that children with special needs receive an appropriate education.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special education service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special education service

Không có idiom phù hợp