Bản dịch của từ Special needs education trong tiếng Việt

Special needs education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special needs education (Noun)

spˈɛʃəl nˈidz ˌɛdʒəkˈeɪʃən
spˈɛʃəl nˈidz ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Các dịch vụ giáo dục hỗ trợ và đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.

Educational services that support and accommodate students with diverse needs

Ví dụ

Special needs education is essential for children with learning disabilities.

Giáo dục cho trẻ khuyết tật là rất cần thiết.

Many schools do not offer special needs education programs.

Nhiều trường không cung cấp chương trình giáo dục cho trẻ khuyết tật.

What benefits does special needs education provide to students?

Giáo dục cho trẻ khuyết tật mang lại lợi ích gì cho học sinh?

02

Phương pháp giáo dục phù hợp cho những người khuyết tật hoặc gặp khó khăn trong học tập.

A tailored educational approach for individuals with disabilities or learning difficulties

Ví dụ

Special needs education helps many children with learning difficulties succeed in school.

Giáo dục cho trẻ khuyết tật giúp nhiều trẻ em học tốt hơn.

Special needs education does not always receive enough funding from the government.

Giáo dục cho trẻ khuyết tật không phải lúc nào cũng nhận đủ kinh phí.

What programs support special needs education in public schools across America?

Các chương trình nào hỗ trợ giáo dục cho trẻ khuyết tật tại trường công ở Mỹ?

03

Các chương trình được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cá nhân của học sinh có yêu cầu đặc biệt.

Programs designed to meet the individual needs of students with special requirements

Ví dụ

Special needs education helps children like David succeed in school.

Giáo dục cho trẻ em khuyết tật giúp trẻ như David thành công ở trường.

Many schools do not offer special needs education programs for students.

Nhiều trường không cung cấp chương trình giáo dục cho trẻ em khuyết tật.

What is the importance of special needs education in our society?

Tầm quan trọng của giáo dục cho trẻ em khuyết tật trong xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special needs education cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special needs education

Không có idiom phù hợp