Bản dịch của từ Special status trong tiếng Việt
Special status
Special status (Noun)
Sự công nhận hoặc đối xử khác biệt dựa trên một số tiêu chí hoặc thuộc tính.
Recognition or treatment that is different based on certain criteria or attributes.
Quyền hoặc đặc quyền đặc biệt được cấp cho cá nhân hoặc nhóm.
Special rights or privileges granted to an individual or group.
Thuật ngữ "special status" chỉ một tình trạng hoặc vị trí đặc biệt mà một cá nhân, tổ chức hoặc khu vực nào đó được công nhận, thường mang lại những quyền lợi hoặc đặc quyền nhất định. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, "special status" thường liên quan đến các quyền tự trị hoặc hỗ trợ từ chính phủ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy theo khu vực và lĩnh vực cụ thể.