Bản dịch của từ Special status trong tiếng Việt

Special status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special status (Noun)

spˈɛʃəl stˈætəs
spˈɛʃəl stˈætəs
01

Một điều kiện hoặc tình huống đặc biệt khác với trạng thái thông thường.

A particular condition or situation that is different from the usual or normal status.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự công nhận hoặc đối xử khác biệt dựa trên một số tiêu chí hoặc thuộc tính.

Recognition or treatment that is different based on certain criteria or attributes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quyền hoặc đặc quyền đặc biệt được cấp cho cá nhân hoặc nhóm.

Special rights or privileges granted to an individual or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special status

Không có idiom phù hợp