Bản dịch của từ Specialise trong tiếng Việt

Specialise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specialise (Verb)

spˈɛʃəlˌɑɪz
spˈɛʃəlˌɑɪz
01

Để làm một cái gì đó phù hợp cho một mục đích cụ thể.

To make something suitable for a particular purpose.

Ví dụ

She specialises in community outreach programs.

Cô ấy chuyên về các chương trình tiếp cận cộng đồng.

The organization specialises in mental health support services.

Tổ chức chuyên về dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

He specialises in organizing charity events for the homeless.

Anh ấy chuyên về tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

02

Tập trung và trở thành chuyên gia trong một chủ đề hoặc kỹ năng cụ thể.

To concentrate on and become an expert in a particular subject or skill.

Ví dụ

She specialises in community outreach programs.

Cô ấy chuyên về các chương trình tiếp cận cộng đồng.

The organization specialises in mental health support services.

Tổ chức chuyên về các dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.

He decided to specialise in social work during his studies.

Anh ấy quyết định chuyên về công việc xã hội trong quá trình học tập của mình.

Dạng động từ của Specialise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Specialise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Specialised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Specialised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Specialises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Specialising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specialise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specialise

Không có idiom phù hợp