Bản dịch của từ Specific tariff trong tiếng Việt
Specific tariff

Specific tariff (Noun)
The specific tariff for importing rice is five dollars per kilogram.
Thuế cụ thể để nhập khẩu gạo là năm đô la mỗi kilogram.
Countries do not apply a specific tariff on educational materials.
Các quốc gia không áp dụng thuế cụ thể đối với tài liệu giáo dục.
What is the specific tariff for exporting electronics to Canada?
Thuế cụ thể để xuất khẩu điện tử sang Canada là gì?
The government imposed a specific tariff on imported textiles last year.
Chính phủ đã áp dụng thuế suất cụ thể đối với vải nhập khẩu năm ngoái.
Many believe a specific tariff is unfair for low-income families.
Nhiều người tin rằng thuế suất cụ thể là không công bằng với gia đình thu nhập thấp.
Is a specific tariff necessary to protect local industries?
Liệu thuế suất cụ thể có cần thiết để bảo vệ ngành công nghiệp địa phương không?
The government imposed a specific tariff on imported electronics last year.
Chính phủ đã áp dụng một mức thuế cụ thể đối với hàng điện tử nhập khẩu năm ngoái.
Many people do not understand how specific tariffs affect local businesses.
Nhiều người không hiểu cách mà thuế cụ thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương.
Is the specific tariff on textiles increasing in 2024?
Mức thuế cụ thể đối với hàng dệt may có tăng trong năm 2024 không?