Bản dịch của từ Specific tariff trong tiếng Việt

Specific tariff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific tariff (Noun)

spəsˈɪfɨk tˈɛɹəf
spəsˈɪfɨk tˈɛɹəf
01

Một khoản phí cố định tính trên mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu, không phân biệt giá trị của nó.

A fixed fee charged on each unit of a good imported or exported, regardless of its value.

Ví dụ

The specific tariff for importing rice is five dollars per kilogram.

Thuế cụ thể để nhập khẩu gạo là năm đô la mỗi kilogram.

Countries do not apply a specific tariff on educational materials.

Các quốc gia không áp dụng thuế cụ thể đối với tài liệu giáo dục.

What is the specific tariff for exporting electronics to Canada?

Thuế cụ thể để xuất khẩu điện tử sang Canada là gì?

02

Một loại thuế nhập khẩu được tính toán dựa trên một số lượng hàng hóa xác định thay vì giá trị của chúng.

An import duty calculated based on a specified quantity of goods rather than their value.

Ví dụ

The government imposed a specific tariff on imported textiles last year.

Chính phủ đã áp dụng thuế suất cụ thể đối với vải nhập khẩu năm ngoái.

Many believe a specific tariff is unfair for low-income families.

Nhiều người tin rằng thuế suất cụ thể là không công bằng với gia đình thu nhập thấp.

Is a specific tariff necessary to protect local industries?

Liệu thuế suất cụ thể có cần thiết để bảo vệ ngành công nghiệp địa phương không?

03

Một khoản phí áp dụng cho thương mại được định nghĩa là một khoản tiền cụ thể tính trên mỗi đơn vị hàng hóa được giao dịch.

A charge applied to trade that is defined as a specific sum per quantity of the traded item.

Ví dụ

The government imposed a specific tariff on imported electronics last year.

Chính phủ đã áp dụng một mức thuế cụ thể đối với hàng điện tử nhập khẩu năm ngoái.

Many people do not understand how specific tariffs affect local businesses.

Nhiều người không hiểu cách mà thuế cụ thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương.

Is the specific tariff on textiles increasing in 2024?

Mức thuế cụ thể đối với hàng dệt may có tăng trong năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific tariff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific tariff

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.