Bản dịch của từ Specific tariff trong tiếng Việt

Specific tariff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific tariff(Noun)

spəsˈɪfɨk tˈɛɹəf
spəsˈɪfɨk tˈɛɹəf
01

Một khoản phí cố định tính trên mỗi đơn vị hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu, không phân biệt giá trị của nó.

A fixed fee charged on each unit of a good imported or exported, regardless of its value.

Ví dụ
02

Một khoản phí áp dụng cho thương mại được định nghĩa là một khoản tiền cụ thể tính trên mỗi đơn vị hàng hóa được giao dịch.

A charge applied to trade that is defined as a specific sum per quantity of the traded item.

Ví dụ
03

Một loại thuế nhập khẩu được tính toán dựa trên một số lượng hàng hóa xác định thay vì giá trị của chúng.

An import duty calculated based on a specified quantity of goods rather than their value.

Ví dụ