Bản dịch của từ Speckle trong tiếng Việt

Speckle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speckle (Noun)

spˈɛkl
spˈɛkl
01

Một đốm nhỏ hoặc mảng màu.

A small spot or patch of colour.

Ví dụ

The artist added a speckle of red to the painting.

Họa sĩ đã thêm một đốm màu đỏ vào bức tranh.

Her dress had a speckle of glitter that caught everyone's attention.

Chiếc váy của cô ấy có một đốm lấp lánh thu hút mọi người.

The room was decorated with speckles of different colored balloons.

Phòng được trang trí bằng những đốm bóng bay có màu sắc khác nhau.

Speckle (Verb)

spˈɛkl
spˈɛkl
01

Đánh dấu bằng nhiều đốm nhỏ hoặc mảng màu.

Mark with a large number of small spots or patches of colour.

Ví dụ

The artist speckled the canvas with vibrant colors.

Họa sĩ đã nhúng lên bức tranh những mảng màu sặc sỡ.

The party decorations speckled the room with glitter and confetti.

Trang trí tiệc đã làm cho căn phòng trở nên sặc sỡ với lấp lánh và giấy bông.

The social media feed was speckled with heart emojis.

Dòng tin trên mạng xã hội đã được trang trí bằng những biểu tượng trái tim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speckle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speckle

Không có idiom phù hợp