Bản dịch của từ Speckle trong tiếng Việt
Speckle

Speckle (Noun)
The artist added a speckle of red to the painting.
Họa sĩ đã thêm một đốm màu đỏ vào bức tranh.
Her dress had a speckle of glitter that caught everyone's attention.
Chiếc váy của cô ấy có một đốm lấp lánh thu hút mọi người.
The room was decorated with speckles of different colored balloons.
Phòng được trang trí bằng những đốm bóng bay có màu sắc khác nhau.
Speckle (Verb)
The artist speckled the canvas with vibrant colors.
Họa sĩ đã nhúng lên bức tranh những mảng màu sặc sỡ.
The party decorations speckled the room with glitter and confetti.
Trang trí tiệc đã làm cho căn phòng trở nên sặc sỡ với lấp lánh và giấy bông.
The social media feed was speckled with heart emojis.
Dòng tin trên mạng xã hội đã được trang trí bằng những biểu tượng trái tim.
Họ từ
"Speckle" là một danh từ tiếng Anh, chỉ những đốm nhỏ hoặc vết mờ trên bề mặt, thường được liên tưởng đến các hiện tượng tự nhiên như ánh sáng hoặc màu sắc không đồng đều. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ứng dụng, "speckle" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật để mô tả họa tiết hoặc trong khoa học để chỉ các tín hiệu nhiễu.
Từ "speckle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sperclan", có nghĩa là "nốt nhỏ" hoặc "đốm". Căn nguyên của từ này được truy nguyên về tiếng Latinh "spicula", nghĩa là "mũi nhọn", thể hiện sự liên hệ giữa hình dạng nhỏ bé và các đặc điểm sắc nét. Qua thời gian, "speckle" bước vào tiếng Anh hiện đại để miêu tả các đốm nhỏ, thường là trên bề mặt, phản ánh đặc tính tạo hình hay trang trí của sự vật.
Từ "speckle" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như mỹ thuật, sinh học và vật lý, chỉ sự hiện diện của những đốm nhỏ hoặc bất thường trên bề mặt. Các tình huống thường gặp có thể là mô tả hình ảnh nghệ thuật hoặc hiện tượng tự nhiên, như sự phân bố màu sắc trong cấu trúc của các sinh vật hoặc vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp