Bản dịch của từ Spectre trong tiếng Việt

Spectre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectre (Noun)

01

Một con ma.

A ghost.

Ví dụ

The spectre of poverty haunts many families in the community.

Bóng ma của đói nghèo ám ảnh nhiều gia đình trong cộng đồng.

She doesn't believe in the existence of spectres or supernatural beings.

Cô ấy không tin vào sự tồn tại của bóng ma hoặc các sinh vật siêu nhiên.

Is the spectre of failure affecting your IELTS writing preparation?

Liệu bóng ma của thất bại có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị viết IELTS của bạn không?

Kết hợp từ của Spectre (Noun)

CollocationVí dụ

Ominous spectre

Bóng ma đe doa

The ominous spectre of social inequality looms over our society.

Bóng ma u ám của bất bình đẳng xã hội đang đe dọa xã hội chúng ta.

Constant spectre

Bóng ma không ngừng

The constant spectre of poverty haunts many families in our society.

Bóng ma không ngừng của nghèo đói ám ảnh nhiều gia đình trong xã hội chúng ta.

Twin spectre

Hồn ma đôi

The twin spectre of poverty and inequality haunts many societies.

Hình ảnh ma đôi của nghèo đói và bất bình đẳng ám ảnh nhiều xã hội.

Looming spectre

Bóng ma đang hiện hữu

The looming spectre of poverty affects many in society.

Sự ma quái đang đe dọa ảnh hưởng nhiều người trong xã hội.

Grim spectre

Bóng ma u ám

The grim spectre of poverty haunts many families in our society.

Bóng ma u ám của nghèo đói ám ảnh nhiều gia đình trong xã hội chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spectre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spectre

Không có idiom phù hợp