Bản dịch của từ Spectre trong tiếng Việt
Spectre

Spectre (Noun)
Một con ma.
A ghost.
The spectre of poverty haunts many families in the community.
Bóng ma của đói nghèo ám ảnh nhiều gia đình trong cộng đồng.
She doesn't believe in the existence of spectres or supernatural beings.
Cô ấy không tin vào sự tồn tại của bóng ma hoặc các sinh vật siêu nhiên.
Is the spectre of failure affecting your IELTS writing preparation?
Liệu bóng ma của thất bại có ảnh hưởng đến việc chuẩn bị viết IELTS của bạn không?
Kết hợp từ của Spectre (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ominous spectre Bóng ma đe doa | The ominous spectre of social inequality looms over our society. Bóng ma u ám của bất bình đẳng xã hội đang đe dọa xã hội chúng ta. |
Constant spectre Bóng ma không ngừng | The constant spectre of poverty haunts many families in our society. Bóng ma không ngừng của nghèo đói ám ảnh nhiều gia đình trong xã hội chúng ta. |
Twin spectre Hồn ma đôi | The twin spectre of poverty and inequality haunts many societies. Hình ảnh ma đôi của nghèo đói và bất bình đẳng ám ảnh nhiều xã hội. |
Looming spectre Bóng ma đang hiện hữu | The looming spectre of poverty affects many in society. Sự ma quái đang đe dọa ảnh hưởng nhiều người trong xã hội. |
Grim spectre Bóng ma u ám | The grim spectre of poverty haunts many families in our society. Bóng ma u ám của nghèo đói ám ảnh nhiều gia đình trong xã hội chúng ta. |
Từ "spectre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spectrum", chỉ hình ảnh hoặc bóng ma, thường mang ý nghĩa huyền bí hoặc đáng sợ. Trong tiếng Anh, "spectre" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh britanic, trong khi tiếng Anh mỹ thường sử dụng "specter". Cả hai từ đều chỉ về sự hiện diện của một thực thể phi vật lý, nhưng "specter" có thể được dùng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh văn chương và điện ảnh. Sự khác biệt ngữ âm giữa chúng chủ yếu ở âm vực và âm cuối.
Từ "spectre" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "spectrum", mang nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hình dạng". Từ này xuất phát từ gốc động từ "specere", có nghĩa là "nhìn". Trong lịch sử, "spectre" được sử dụng để chỉ bóng ma hoặc bóng dáng không rõ, thể hiện sự tồn tại của một sự vật hoặc người đã khuất. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa liên quan đến những hiện tượng siêu nhiên, biểu thị cho sự hiện diện mong manh và bí ẩn.
Từ "spectre" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, huyền thoại hoặc tâm lý học. Trong các tài liệu học thuật và văn chương, "spectre" thường được sử dụng để chỉ hình ảnh về những thực thể siêu nhiên hoặc những điều không thể đạt được. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về những nỗi sợ hãi hoặc bóng ma của quá khứ, mang tính chất triết lý hoặc biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp