Bản dịch của từ Speculate trong tiếng Việt

Speculate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speculate(Verb)

spˈɛkjʊlˌeɪt
ˈspɛkjəˌɫeɪt
01

Tham gia vào các giao dịch tài chính mạo hiểm với hy vọng thu được lợi nhuận đáng kể.

To engage in risky financial transactions in the expectation of substantial returns

Ví dụ
02

Hình thành một lý thuyết hoặc giả thuyết về một chủ đề mà không có bằng chứng cụ thể.

To form a theory or conjecture about a subject without firm evidence

Ví dụ
03

Đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản hoặc các cơ hội khác với hy vọng kiếm lợi nhuận.

To invest in stocks property or other ventures in the hope of making a profit

Ví dụ