Bản dịch của từ Speculate trong tiếng Việt
Speculate
Speculate (Verb)
People often speculate about celebrities' personal lives on social media.
Mọi người thường nghi vấn về cuộc sống cá nhân của người nổi tiếng trên mạng xã hội.
Rumors of a company takeover led investors to speculate on stock prices.
Tin đồn về việc mua lại công ty khiến nhà đầu tư đoán giá cổ phiếu.
The community speculates on the outcome of the upcoming election.
Cộng đồng đoán về kết quả của cuộc bầu cử sắp tới.
Many people speculate on cryptocurrency despite the market volatility.
Nhiều người đầu tư vào tiền điện tử mặc dù thị trường biến động.
Investors often speculate on the future of renewable energy technologies.
Các nhà đầu tư thường đầu tư vào tương lai của các công nghệ năng lượng tái tạo.
Some individuals choose to speculate in real estate for potential profits.
Một số cá nhân chọn đầu tư vào bất động sản với hy vọng lợi nhuận.
Dạng động từ của Speculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Speculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Speculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speculating |
Kết hợp từ của Speculate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be free to speculate Tự do suy luận | Students are free to speculate on the impact of social media. Học sinh được tự do suy đoán về tác động của truyền thông xã hội. |
Can only speculate Chỉ có thể đoán | In social psychology, we can only speculate about human behavior. Trong tâm lý xã hội, chúng ta chỉ có thể suy đoán về hành vi con người. |
Decline to speculate Từ chối suy đoán | She declined to speculate on the reasons for the social issue. Cô ấy từ chối suy đoán về lý do của vấn đề xã hội. |
Be premature to speculate Quá sớm để rò rỉ | It would be premature to speculate about the outcome. Sẽ quá sớm nếu đầu cơ về kết quả. |
Be tempting to speculate Dễ bị quyết định một cách mơ hồ | It can be tempting to speculate about others' lives online. Có thể cám dỗ để suy đoán về cuộc sống của người khác trực tuyến. |
Họ từ
Từ "speculate" trong tiếng Anh có nghĩa là suy đoán, dự đoán hoặc đưa ra ý kiến về một vấn đề mà không có căn cứ rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế và triết học. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "speculate" còn có thể mang nghĩa cụ thể liên quan đến việc đầu tư mạo hiểm. Phát âm giữa hai biến thể này có đôi chút khác biệt, nhưng nội dung và cách dùng chủ yếu không thay đổi.
Từ "speculate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "speculari", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Từ này đã được kết hợp với tiền tố "spec-" liên quan đến việc nhìn nhận hoặc kiểm tra. Theo thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa để chỉ hành động suy đoán, đưa ra giả thuyết dựa trên những quan sát hoặc thông tin không chắc chắn. Ngày nay, "speculate" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và khoa học, liên quan đến việc dự đoán kết quả hoặc xu hướng tương lai.
Từ "speculate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói khi yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến cá nhân hoặc phân tích tình huống. Trong bối cảnh học thuật, "speculate" thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm về khả năng hoặc điều kiện giả định, như trong các nghiên cứu khoa học hoặc phê bình văn học. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận chính trị và kinh tế, nơi các nhà phân tích đưa ra những dự đoán về xu hướng tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp