Bản dịch của từ Speculation trong tiếng Việt
Speculation
Speculation (Noun)
Speculation in real estate can lead to financial gains or losses.
Sự đầu cơ trong bất động sản có thể dẫn đến lợi nhuận hoặc lỗ.
The company engaged in speculation on the stock market.
Công ty tham gia vào việc đầu cơ trên thị trường chứng khoán.
Economic speculation can impact the stability of a country's economy.
Sự đầu cơ kinh tế có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của nền kinh tế của một quốc gia.
Media speculation about the celebrity's secret wedding caused a frenzy.
Sự suy đoán từ phương tiện truyền thông về đám cưới bí mật của người nổi tiếng gây ra một cuộc hỗn loạn.
Speculation on social media led to unfounded rumors spreading rapidly.
Sự suy đoán trên mạng xã hội dẫn đến tin đồn không căn cứ lan truyền nhanh chóng.
The speculation surrounding the new product launch created anticipation among consumers.
Sự suy đoán xoay quanh việc ra mắt sản phẩm mới tạo ra sự mong đợi từ phía người tiêu dùng.
Dạng danh từ của Speculation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speculation | Speculations |
Kết hợp từ của Speculation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Much speculation Nhiều suy đoán | There is much speculation about the new social media platform. Có nhiều sự suy đoán về nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Continuing speculation Tiếp tục suy đoán | Continuing speculation surrounds the new social media platform. Sự suy đoán tiếp tục xoay quanh nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Real estate speculation Đầu cơ bất động sản | Real estate speculation can lead to housing affordability issues. Đầu cơ bất động sản có thể dẫn đến vấn đề về giá nhà. |
Wild speculation Suy đoán hoang đường | The rumors about sarah's promotion were based on wild speculation. Những tin đồn về việc thăng chức của sarah dựa trên sự suy đoán hoang đường. |
Philosophical speculation Suy luận triết học | Her social interactions often lead to philosophical speculation about human nature. Cách giao tiếp xã hội của cô thường dẫn đến suy luận triết học về bản tính con người. |
Họ từ
Từ "speculation" chỉ sự suy đoán, phỏng đoán hoặc giả thiết về một vấn đề nào đó mà không có bằng chứng rõ ràng. Trong bối cảnh tài chính, thuật ngữ này thường ám chỉ hành động đầu tư vào tài sản với hi vọng thu về lợi nhuận cao dựa trên các dự đoán về biến động giá. Trong tiếng Anh Anh, "speculation" có thể thường được dùng để chỉ những ý kiến hoặc lý thuyết không chắc chắn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh nhiều hơn đến khía cạnh đầu tư.
Từ "speculation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "speculatio", xuất phát từ động từ "speculari", có nghĩa là "nhìn ngắm" hoặc "quan sát". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động suy nghĩ hoặc phỏng đoán về những điều chưa được xác minh. Trong bối cảnh hiện đại, "speculation" thường liên quan đến việc đưa ra giả thuyết hoặc đầu tư mạo hiểm dựa trên dấu hiệu thị trường, phản ánh quá trình quan sát và phân tích thông tin không chắc chắn.
Từ "speculation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để chỉ sự phỏng đoán hoặc dự đoán về một tình huống chưa xảy ra. Trong giao tiếp hàng ngày, "speculation" thường liên quan đến thảo luận về các sự kiện tương lai, thị trường tài chính, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định. Việc sử dụng từ này phản ánh tinh thần phân tích và tư duy phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp