Bản dịch của từ Speculation trong tiếng Việt

Speculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speculation (Noun)

spˌɛkjəlˈeɪʃn
spˌɛkjəlˈeɪʃn
01

Đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản, v.v. với hy vọng thu được lợi nhuận nhưng có nguy cơ thua lỗ.

Investment in stocks property etc in the hope of gain but with the risk of loss.

Ví dụ

Speculation in real estate can lead to financial gains or losses.

Sự đầu cơ trong bất động sản có thể dẫn đến lợi nhuận hoặc lỗ.

The company engaged in speculation on the stock market.

Công ty tham gia vào việc đầu cơ trên thị trường chứng khoán.

Economic speculation can impact the stability of a country's economy.

Sự đầu cơ kinh tế có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của nền kinh tế của một quốc gia.

02

Việc hình thành một lý thuyết hoặc phỏng đoán mà không có bằng chứng chắc chắn.

The forming of a theory or conjecture without firm evidence.

Ví dụ

Media speculation about the celebrity's secret wedding caused a frenzy.

Sự suy đoán từ phương tiện truyền thông về đám cưới bí mật của người nổi tiếng gây ra một cuộc hỗn loạn.

Speculation on social media led to unfounded rumors spreading rapidly.

Sự suy đoán trên mạng xã hội dẫn đến tin đồn không căn cứ lan truyền nhanh chóng.

The speculation surrounding the new product launch created anticipation among consumers.

Sự suy đoán xoay quanh việc ra mắt sản phẩm mới tạo ra sự mong đợi từ phía người tiêu dùng.

Dạng danh từ của Speculation (Noun)

SingularPlural

Speculation

Speculations

Kết hợp từ của Speculation (Noun)

CollocationVí dụ

Much speculation

Nhiều suy đoán

There is much speculation about the new social media platform.

Có nhiều sự suy đoán về nền tảng truyền thông xã hội mới.

Continuing speculation

Tiếp tục suy đoán

Continuing speculation surrounds the new social media platform.

Sự suy đoán tiếp tục xoay quanh nền tảng truyền thông xã hội mới.

Real estate speculation

Đầu cơ bất động sản

Real estate speculation can lead to housing affordability issues.

Đầu cơ bất động sản có thể dẫn đến vấn đề về giá nhà.

Wild speculation

Suy đoán hoang đường

The rumors about sarah's promotion were based on wild speculation.

Những tin đồn về việc thăng chức của sarah dựa trên sự suy đoán hoang đường.

Philosophical speculation

Suy luận triết học

Her social interactions often lead to philosophical speculation about human nature.

Cách giao tiếp xã hội của cô thường dẫn đến suy luận triết học về bản tính con người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speculation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speculation

Không có idiom phù hợp