Bản dịch của từ Speculation trong tiếng Việt
Speculation
Noun [U/C]

Speculation(Noun)
spˌɛkjʊlˈeɪʃən
ˌspɛkjəˈɫeɪʃən
01
Một kết luận hoặc ý kiến dựa trên thông tin chưa đầy đủ.
A conclusion or opinion based on incomplete information
Ví dụ
Ví dụ
03
Đầu tư vào cổ phiếu, bất động sản hoặc các lĩnh vực khác với hy vọng thu lợi, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro thua lỗ.
Investment in stocks property or other ventures in the hope of gain but with the risk of loss
Ví dụ
