Bản dịch của từ Speeding trong tiếng Việt
Speeding

Speeding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tốc độ.
Present participle and gerund of speed.
Speeding is dangerous on busy roads.
Việc vượt quá tốc độ là nguy hiểm trên đường đông đúc.
She got fined for speeding in a school zone.
Cô ấy bị phạt vì vượt quá tốc độ trong khu vực trường học.
Speeding can lead to accidents and penalties.
Vượt quá tốc độ có thể dẫn đến tai nạn và phạt tiền.
Dạng động từ của Speeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Speed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Speeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Speeding |
Speeding (Adjective)
Cụ thể là di chuyển với tốc độ trái quy định (của các phương tiện, xe mô tô).
Specifically travelling at an illegal speed of vehicles motorists.
Speeding drivers often receive hefty fines for their actions.
Tài xế chạy quá tốc độ thường nhận phạt nặng về hành vi của họ.
The police are vigilant in catching speeding offenders on highways.
Cảnh sát rất cảnh giác trong việc bắt tội phạm chạy quá tốc độ trên cao tốc.
Speeding vehicles pose a serious threat to pedestrians and other drivers.
Xe chạy quá tốc độ đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với người đi bộ và tài xế khác.
Speeding drivers risk accidents on busy highways.
Người lái xe chạy quá tốc độ rủi ro tai nạn trên cao tốc đông đúc.
Police officers issue fines to speeding motorists for safety.
Cảnh sát ra lệnh phạt người lái xe chạy quá tốc độ vì an toàn.
The speeding driver caused an accident on the highway.
Người lái xe quá tốc độ gây ra tai nạn trên cao tốc.
The speeding ticket was issued for going over the limit.
Việc xử phạt vi phạm tốc độ được ra vì vượt quá giới hạn.
The speeding train arrived at the station earlier than expected.
Chuyến tàu chạy nhanh đến ga sớm hơn dự kiến.
He was caught speeding on the highway during rush hour.
Anh ấy bị bắt vì chạy quá tốc độ trên cao tốc vào giờ cao điểm.
The speeding driver caused a serious accident on Main Street.
Người lái xe chạy quá tốc độ gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên Đại lộ chính.
Di chuyển rất nhanh; di chuyển với tốc độ.
Travelling very fast moving at speed.
The speeding car caused an accident on the highway.
Chiếc xe chạy quá nhanh gây ra tai nạn trên cao tốc.
The speeding train arrived at the station ahead of schedule.
Tàu chạy quá nhanh đến ga sớm hơn kế hoạch.
The speeding ambulance rushed to the scene of the emergency.
Xe cấp cứu chạy quá nhanh tới hiện trường khẩn cấp.
The speeding car caused an accident.
Chiếc xe chạy quá nhanh gây ra tai nạn.
She received a ticket for speeding on the highway.
Cô ấy nhận được một tờ phạt vì chạy quá tốc độ trên cao tốc.
Dạng tính từ của Speeding (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Speeding Tăng tốc | - | - |
Speeding (Noun)
(đếm được) (trường hợp) gia tốc.
The police issued 50 speeding tickets last month.
Cảnh sát đã phát 50 biên lai vi phạm tốc độ tháng trước.
Speeding is a common problem on highways during rush hours.
Vi phạm tốc độ là vấn đề phổ biến trên cao tốc vào giờ cao điểm.
Excessive speeding can lead to dangerous accidents and fatalities.
Vi phạm tốc độ quá mức có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm và tử vong.
(không đếm được) lái xe nhanh hơn tốc độ cho phép.
Uncountable driving faster than the legal speed limit.
Speeding is a common issue on highways.
Vi phạm tốc độ là vấn đề phổ biến trên cao tốc.
Excessive speeding can lead to accidents.
Vi phạm tốc độ quá mức có thể dẫn đến tai nạn.
Police are cracking down on speeding violations.
Cảnh sát đang trấn áp các vi phạm tốc độ.
Kết hợp từ của Speeding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be/get caught speeding Bị bắt quả tang vượt quá tốc độ | He got caught speeding on his way to work. Anh ấy bị bắt quá tốc độ trên đường đến nơi làm việc. |
Họ từ
Từ "speeding" đề cập đến hành động lái xe với tốc độ vượt quá giới hạn cho phép. Trong ngữ cảnh pháp lý, việc này có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, trong khi tại Mỹ, nó cũng kết hợp với các vấn đề an toàn và kỹ thuật lái xe. Dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "speeding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "speed", có nguồn gốc từ tiếng Old English "spēd", mang nghĩa là "tiến bộ" hay "thành công", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *spēdiz. Nguyên thủy, thuật ngữ này liên kết với ý nghĩa về việc đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng. Qua thời gian, "speed" đã chuyển nghĩa sang trạng thái di chuyển nhanh chóng, dẫn đến "speeding" – hành động gia tăng tốc độ vượt mức cho phép, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông hiện đại.
Từ "speeding" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống liên quan đến giao thông và quy định tốc độ thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về an toàn giao thông và ý thức chấp hành luật lệ. Ngoài ra, "speeding" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và thông tin về an toàn đường bộ, nhấn mạnh mối quan hệ giữa hành vi lái xe quá tốc độ và nguy cơ tai nạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



