Bản dịch của từ Speedwell trong tiếng Việt

Speedwell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speedwell (Noun)

spˈidwɛl
spˈidwɛl
01

Một loại cây thân thảo nhỏ mọc ở vùng ôn đới phía bắc, có hoa nhỏ màu xanh hoặc hồng.

A small creeping herbaceous plant of north temperate regions with small blue or pink flowers.

Ví dụ

I saw speedwell growing in my neighbor's garden last spring.

Tôi thấy cây speedwell mọc trong vườn của hàng xóm mùa xuân vừa qua.

There isn't any speedwell in the community park this year.

Năm nay không có cây speedwell nào trong công viên cộng đồng.

Is speedwell a common plant in urban gardens?

Cây speedwell có phải là loại cây phổ biến trong vườn đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speedwell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speedwell

Không có idiom phù hợp