Bản dịch của từ Spelling contest trong tiếng Việt
Spelling contest
Spelling contest (Idiom)
Một cuộc thi trong đó người tham gia được yêu cầu đánh vần các từ một cách chính xác.
A competition in which participants are asked to spell words correctly.
She won the spelling contest with her excellent spelling skills.
Cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi chính tả với kỹ năng chính tả xuất sắc của mình.
He never participates in spelling contests because he dislikes spelling.
Anh ấy không bao giờ tham gia cuộc thi chính tả vì anh ấy không thích chính tả.
Did you practice enough for the upcoming spelling contest at school?
Bạn đã luyện đủ chưa cho cuộc thi chính tả sắp tới ở trường?
Cuộc thi đánh vần (spelling contest) là một sự kiện nơi người tham gia phải đánh vần một loạt từ theo đúng cách viết. Cuộc thi này thường được tổ chức ở trường học nhằm phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tăng cường vốn từ vựng của học sinh. Tại Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và đánh vần "spelling bee" trong khi ở Anh, cụm từ này không phổ biến như vậy, nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự.
Thuật ngữ "spelling contest" bao gồm hai từ: "spelling" và "contest". "Spelling" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "spellian", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *spellōną, có nghĩa là "đọc" hay "thì thầm". Còn "contest" xuất phát từ tiếng Latin "contestari", nghĩa là "đòi hỏi sự chứng thực". Kết hợp lại, "spelling contest" chỉ cuộc thi để kiểm tra khả năng đánh vần và nhận diện từ ngữ, phản ánh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giáo dục và giao tiếp hiện đại.
Cuộc thi đánh vần (spelling contest) là một thuật ngữ thường xuất hiện trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động thúc đẩy khả năng chính tả và từ vựng cho học sinh. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sự kiện giáo dục hoặc cuộc thi nơi mà kỹ năng ngôn ngữ được kiểm tra và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp