Bản dịch của từ Spelling game trong tiếng Việt
Spelling game

Spelling game (Idiom)
Bối cảnh cạnh tranh liên quan đến chính tả hoặc hình thành từ.
A competitive context involving spelling or word formation.
Trò chơi đánh vần, hay còn gọi là "spelling game", là một hoạt động giáo dục giúp người chơi cải thiện kỹ năng đánh vần từ ngữ. Trò chơi này thường bao gồm việc đưa ra các từ mà người chơi phải nhận diện và đánh vần chính xác. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong môi trường học tập, các trò chơi có thể khác nhau về cách thức và cấu trúc, ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập.
Từ "spelling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spellian", nghĩa là "nói, diễn đạt" và bắt nguồn từ gốc từ Latin "spelling" nghĩa là "tạo thành". Thuật ngữ này đề cập đến quá trình xác định hoặc viết đúng các chữ cái trong một từ. Theo thời gian, "spelling game" trở thành một trò chơi giáo dục, nhằm nâng cao kỹ năng chính tả của người tham gia. Sự kết hợp này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc học và thực hành chính tả trong giáo dục hiện đại.
Trò chơi đánh vần (spelling game) là một thuật ngữ xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra và tài liệu luyện thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Thuật ngữ này thể hiện thao tác kiểm tra khả năng viết đúng chính tả từ vựng. Ngoài bối cảnh IELTS, trò chơi đánh vần được sử dụng phổ biến trong giáo dục tiểu học cũng như các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao khả năng ngôn ngữ cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp