Bản dịch của từ Spelling game trong tiếng Việt
Spelling game

Spelling game (Idiom)
The spelling game at school was very exciting for the students.
Trò chơi đánh vần ở trường rất thú vị cho học sinh.
The spelling game did not help improve my friend's vocabulary.
Trò chơi đánh vần không giúp cải thiện từ vựng của bạn tôi.
Is the spelling game popular among high school students in New York?
Trò chơi đánh vần có phổ biến trong học sinh trung học ở New York không?
The spelling game at school was fun and educational for everyone involved.
Trò chơi đánh vần ở trường rất vui và mang tính giáo dục cho mọi người.
The spelling game did not attract many participants last weekend.
Trò chơi đánh vần không thu hút nhiều người tham gia cuối tuần trước.
At the party, we played a fun spelling game with friends.
Tại bữa tiệc, chúng tôi đã chơi một trò chơi đánh vần vui vẻ với bạn bè.
They didn't enjoy the spelling game during the social event.
Họ không thích trò chơi đánh vần trong sự kiện xã hội.
Did you participate in the spelling game at the community center?
Bạn đã tham gia trò chơi đánh vần tại trung tâm cộng đồng chưa?
We played a spelling game at the community center last Saturday.
Chúng tôi đã chơi một trò chơi đánh vần tại trung tâm cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not enjoy the spelling game during the social event.
Họ không thích trò chơi đánh vần trong sự kiện xã hội.
Bối cảnh cạnh tranh liên quan đến chính tả hoặc hình thành từ.
A competitive context involving spelling or word formation.
The spelling game at the community center was very exciting last weekend.
Trò chơi đánh vần tại trung tâm cộng đồng rất thú vị cuối tuần trước.
Many students did not enjoy the spelling game during the social event.
Nhiều học sinh không thích trò chơi đánh vần trong sự kiện xã hội.
Did you participate in the spelling game at the school festival?
Bạn có tham gia trò chơi đánh vần tại lễ hội trường không?
The spelling game at our school was very exciting last week.
Trò chơi đánh vần ở trường tôi rất thú vị tuần trước.
The spelling game does not interest many students in my class.
Trò chơi đánh vần không thu hút nhiều học sinh trong lớp tôi.
Trò chơi đánh vần, hay còn gọi là "spelling game", là một hoạt động giáo dục giúp người chơi cải thiện kỹ năng đánh vần từ ngữ. Trò chơi này thường bao gồm việc đưa ra các từ mà người chơi phải nhận diện và đánh vần chính xác. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong môi trường học tập, các trò chơi có thể khác nhau về cách thức và cấu trúc, ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập.
Từ "spelling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spellian", nghĩa là "nói, diễn đạt" và bắt nguồn từ gốc từ Latin "spelling" nghĩa là "tạo thành". Thuật ngữ này đề cập đến quá trình xác định hoặc viết đúng các chữ cái trong một từ. Theo thời gian, "spelling game" trở thành một trò chơi giáo dục, nhằm nâng cao kỹ năng chính tả của người tham gia. Sự kết hợp này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc học và thực hành chính tả trong giáo dục hiện đại.
Trò chơi đánh vần (spelling game) là một thuật ngữ xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra và tài liệu luyện thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Thuật ngữ này thể hiện thao tác kiểm tra khả năng viết đúng chính tả từ vựng. Ngoài bối cảnh IELTS, trò chơi đánh vần được sử dụng phổ biến trong giáo dục tiểu học cũng như các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao khả năng ngôn ngữ cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp