Bản dịch của từ Spew up trong tiếng Việt
Spew up

Spew up (Verb)
The child will spew up his food after eating too quickly.
Đứa trẻ sẽ nôn thức ăn sau khi ăn quá nhanh.
She did not spew up her drink during the social gathering.
Cô ấy đã không nôn thức uống của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.
Will he spew up his soda if he laughs too hard?
Liệu anh ấy có nôn soda nếu cười quá mạnh không?
During the protest, people began to spew up their frustrations loudly.
Trong cuộc biểu tình, mọi người bắt đầu phun ra sự bức xúc của họ.
The community did not spew up their concerns during the town hall meeting.
Cộng đồng đã không phun ra những mối quan tâm của họ trong cuộc họp thị trấn.
Why did the youth spew up their opinions so passionately at the rally?
Tại sao giới trẻ lại phun ra ý kiến của họ một cách đam mê tại buổi biểu tình?
Thể hiện (sự tức giận hoặc thất vọng) một cách mạnh mẽ hoặc không kiềm chế.
To express (anger or frustration) in a forceful or unrestrained way.
Many people spew up their frustration during social media debates.
Nhiều người bộc lộ sự tức giận trong các cuộc tranh luận trên mạng xã hội.
She did not spew up her anger at the community meeting.
Cô ấy đã không bộc lộ sự tức giận trong cuộc họp cộng đồng.
Why do some individuals spew up their opinions so aggressively online?
Tại sao một số cá nhân lại bộc lộ ý kiến của họ một cách hung hăng trên mạng?