Bản dịch của từ Sphenoid trong tiếng Việt
Sphenoid

Sphenoid (Adjective)
The sphenoid bone supports the structure of the human skull.
Xương bướm hỗ trợ cấu trúc của hộp sọ con người.
The patient does not have any sphenoid bone abnormalities.
Bệnh nhân không có bất thường nào về xương bướm.
Is the sphenoid bone visible in the X-ray images?
Xương bướm có nhìn thấy trong hình X-quang không?
Sphenoid (Noun)
Một xương phức hợp tạo thành nền sọ, phía sau mắt và bên dưới phần trước của não. nó có hai cặp 'cánh' rộng ở bên và một số phần nhô ra khác, đồng thời chứa hai xoang chứa đầy không khí.
A compound bone which forms the base of the cranium behind the eye and below the front part of the brain it has two pairs of broad lateral wings and a number of other projections and contains two airfilled sinuses.
The sphenoid bone is crucial for skull stability in social interactions.
Xương bướm rất quan trọng cho sự ổn định của hộp sọ trong các tương tác xã hội.
The sphenoid does not affect social behavior directly or indirectly.
Xương bướm không ảnh hưởng đến hành vi xã hội một cách trực tiếp hoặc gián tiếp.
Is the sphenoid bone discussed in social studies about human anatomy?
Có phải xương bướm được thảo luận trong các nghiên cứu xã hội về giải phẫu người không?
Sphenoid là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ một trong những xương phức tạp nhất của sọ người, nằm ở trung tâm của hộp sọ. Xương này có hình dáng giống như một cánh bướm, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần khác của hộp sọ và tạo thành nền sọ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "sphenoid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sphēnoeidēs", có nghĩa là "hình giống như hình thang". Cấu trúc này liên quan đến xương bướm trong hộp sọ, có dạng tương tự như một cái bướm hay một hình thang. Xương bướm là xương căn bản, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các phần khác nhau của hộp sọ, cũng như hỗ trợ các cơ quan khác. Do đó, nghĩa của từ này đã phát triển trong ngữ cảnh giải phẫu học hiện đại.
Từ "sphenoid" có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, do đây là một thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực giải phẫu. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Writing và Reading trong ngữ cảnh liên quan đến y học, khoa học sức khỏe hoặc giảng dạy sinh học. Ngoài ra, "sphenoid" thường được sử dụng trong môi trường học thuật, thảo luận về cấu trúc hộp sọ con người và vai trò của nó trong hệ thống sọ mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp