Bản dịch của từ Spick trong tiếng Việt

Spick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spick (Noun)

spɪk
spɪk
01

Cách viết khác của spic.

Alternative spelling of spic.

Ví dụ

The term 'spick' is considered offensive in social contexts.

Thuật ngữ 'spick' được coi là xúc phạm trong bối cảnh xã hội.

He was criticized for using the word 'spick' in a conversation.

Anh ấy đã bị chỉ trích vì sử dụng từ 'spick' trong một cuộc trò chuyện.

The speaker apologized for unintentionally using 'spick' during the speech.

Diễn giả xin lỗi vì đã vô tình sử dụng 'spick' trong bài phát biểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spick

Không có idiom phù hợp