Bản dịch của từ Spies trong tiếng Việt
Spies

Spies (Noun)
The spies gathered information about social movements in 2022.
Các điệp viên thu thập thông tin về các phong trào xã hội năm 2022.
Many spies do not reveal their true identities to the public.
Nhiều điệp viên không tiết lộ danh tính thật của họ với công chúng.
Are the spies working for the government or private organizations?
Các điệp viên làm việc cho chính phủ hay các tổ chức tư nhân?
Dạng danh từ của Spies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spy | Spies |
Họ từ
Từ "spies" trong tiếng Anh chỉ những cá nhân thực hiện hành động gián điệp, thu thập thông tin bí mật, thường liên quan đến lĩnh vực chính trị hoặc quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, "spy" thường được sử dụng với tần suất cao hơn trong các tác phẩm văn học và phim ảnh ở Mỹ. Sự phát triển của thuật ngữ này đi đôi với các biến động trong lịch sử chính trị toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp