Bản dịch của từ Spiffed up trong tiếng Việt

Spiffed up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiffed up (Phrase)

spˈɪft ˈʌp
spˈɪft ˈʌp
01

Trang trí hoặc làm sạch.

Adorned or cleaned up.

Ví dụ

They spiffed up the community center for the annual festival.

Họ đã làm sạch trung tâm cộng đồng cho lễ hội hàng năm.

The park was not spiffed up before the neighborhood picnic.

Công viên đã không được làm sạch trước buổi dã ngoại của khu phố.

Did they spiff up the school for the open house event?

Họ đã làm sạch trường học cho sự kiện ngày hội mở cửa chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiffed up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiffed up

Không có idiom phù hợp