Bản dịch của từ Spikes trong tiếng Việt
Spikes

Spikes (Noun)
The spikes on the fence deterred intruders from entering the property.
Những chiếc đinh nhọn trên hàng rào ngăn cản kẻ xâm nhập vào tài sản.
The city does not use spikes for crowd control at events.
Thành phố không sử dụng đinh nhọn để kiểm soát đám đông trong sự kiện.
Are the spikes on the gates necessary for security measures?
Liệu những chiếc đinh nhọn trên cổng có cần thiết cho các biện pháp an ninh không?
Một điểm sắc nét hoặc hình chiếu trên một vật thể.
A sharp point or projection on an object.
The spikes on the fence deterred unwanted visitors from entering.
Các cái đinh trên hàng rào ngăn cản khách không mời vào.
The garden does not have any spikes for protection.
Khu vườn không có cái đinh nào để bảo vệ.
Are the spikes on the gate necessary for security?
Có cần cái đinh trên cổng để bảo vệ không?
There were spikes in food prices during the pandemic in 2020.
Có sự tăng đột biến giá thực phẩm trong đại dịch năm 2020.
There were not any spikes in unemployment rates last year.
Không có sự tăng đột biến nào trong tỷ lệ thất nghiệp năm ngoái.
Did you notice spikes in housing costs in 2021?
Bạn có nhận thấy sự tăng đột biến trong chi phí nhà ở năm 2021 không?
Dạng danh từ của Spikes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spike | Spikes |
Spikes (Verb)
Để đặt mức tăng đột biến ở một vị trí cụ thể.
To set a spike in a particular position.
The community spikes interest in social issues during the town hall meeting.
Cộng đồng tạo sự quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp.
They do not spike engagement in discussions about local policies.
Họ không tạo ra sự tham gia trong các cuộc thảo luận về chính sách địa phương.
How do we spike awareness about social justice in schools?
Chúng ta làm thế nào để tăng cường nhận thức về công bằng xã hội trong trường học?
Social media spikes during major events like the Super Bowl.
Mạng xã hội tăng cao trong các sự kiện lớn như Super Bowl.
Social media does not spike during regular weekdays.
Mạng xã hội không tăng cao vào các ngày trong tuần bình thường.
Do social media spikes happen during political elections?
Có phải sự tăng cao của mạng xã hội xảy ra trong các cuộc bầu cử không?
Dạng động từ của Spikes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spike |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spiked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spiked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spikes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spiking |
Họ từ
Từ "spikes" có thể được định nghĩa là các đỉnh nhọn, thường là những sự gia tăng đột ngột trong một biến số cụ thể, chẳng hạn như trong biểu đồ dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "spikes" có thể ám chỉ đến các yếu tố vật lý như mũi nhọn của một vật thể hoặc trong các lĩnh vực như thể thao, nơi chúng được sử dụng như dụng cụ hỗ trợ cho giày chạy.
Từ "spikes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spica", có nghĩa là "dòng" hoặc "nhọn". Chữ "spica" này được sử dụng để chỉ các phần nhọn hoặc sắc nhọn của một vật thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "spikes" được dùng để chỉ các vật nhọn, thường là các cạnh sắc nhọn hay gai, có thể gây thương tích hoặc tạo thành các chướng ngại vật. Sự kết hợp giữa hình thức vật lý và chức năng bảo vệ của "spikes" đã phát triển từ nguồn gốc lịch sử của nó cho đến ý nghĩa hiện tại.
Từ "spikes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần viết và nói của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng đột ngột của số liệu hoặc giá trị. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản liên quan đến dữ liệu khoa học hoặc kinh tế. Trong phần nghe, có khả năng cao từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xu hướng hoặc biến động. Ngoài ra, "spikes" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ và thể thao, khi mô tả sự tăng trưởng hoặc cải tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
