Bản dịch của từ Spikes trong tiếng Việt

Spikes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spikes (Noun)

spˈaɪks
spˈaɪks
01

Một dụng cụ dài, sắc và nhọn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

A long sharp pointed implement used for various purposes.

Ví dụ

The spikes on the fence deterred intruders from entering the property.

Những chiếc đinh nhọn trên hàng rào ngăn cản kẻ xâm nhập vào tài sản.

The city does not use spikes for crowd control at events.

Thành phố không sử dụng đinh nhọn để kiểm soát đám đông trong sự kiện.

Are the spikes on the gates necessary for security measures?

Liệu những chiếc đinh nhọn trên cổng có cần thiết cho các biện pháp an ninh không?

02

Một điểm sắc nét hoặc hình chiếu trên một vật thể.

A sharp point or projection on an object.

Ví dụ

The spikes on the fence deterred unwanted visitors from entering.

Các cái đinh trên hàng rào ngăn cản khách không mời vào.

The garden does not have any spikes for protection.

Khu vườn không có cái đinh nào để bảo vệ.

Are the spikes on the gate necessary for security?

Có cần cái đinh trên cổng để bảo vệ không?

03

Sự gia tăng đột ngột của một thứ gì đó (chẳng hạn như giá cả hoặc cấp độ).

A sudden increase in something such as prices or levels.

Ví dụ

There were spikes in food prices during the pandemic in 2020.

Có sự tăng đột biến giá thực phẩm trong đại dịch năm 2020.

There were not any spikes in unemployment rates last year.

Không có sự tăng đột biến nào trong tỷ lệ thất nghiệp năm ngoái.

Did you notice spikes in housing costs in 2021?

Bạn có nhận thấy sự tăng đột biến trong chi phí nhà ở năm 2021 không?

Dạng danh từ của Spikes (Noun)

SingularPlural

Spike

Spikes

Spikes (Verb)

spˈaɪks
spˈaɪks
01

Để đặt mức tăng đột biến ở một vị trí cụ thể.

To set a spike in a particular position.

Ví dụ

The community spikes interest in social issues during the town hall meeting.

Cộng đồng tạo sự quan tâm đến các vấn đề xã hội trong cuộc họp.

They do not spike engagement in discussions about local policies.

Họ không tạo ra sự tham gia trong các cuộc thảo luận về chính sách địa phương.

How do we spike awareness about social justice in schools?

Chúng ta làm thế nào để tăng cường nhận thức về công bằng xã hội trong trường học?

02

Tăng hoặc tăng mạnh.

To raise or increase sharply.

Ví dụ

Social media spikes during major events like the Super Bowl.

Mạng xã hội tăng cao trong các sự kiện lớn như Super Bowl.

Social media does not spike during regular weekdays.

Mạng xã hội không tăng cao vào các ngày trong tuần bình thường.

Do social media spikes happen during political elections?

Có phải sự tăng cao của mạng xã hội xảy ra trong các cuộc bầu cử không?

Dạng động từ của Spikes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spike

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spiked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spiked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spikes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spiking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spikes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Notably, the graph depicts a steady pattern of payments without any significant or declines throughout the year [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Spikes

Không có idiom phù hợp