Bản dịch của từ Spillover trong tiếng Việt
Spillover
Spillover (Noun)
Một trường hợp tràn hoặc lan sang một khu vực khác.
An instance of overflowing or spreading into another area.
The spillover effects of poverty impact nearby communities significantly.
Những tác động tràn ra của nghèo đói ảnh hưởng lớn đến cộng đồng lân cận.
The spillover from the protest did not reach the local businesses.
Sự tràn ra từ cuộc biểu tình không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương.
Did the spillover from the festival affect traffic in the area?
Liệu sự tràn ra từ lễ hội có ảnh hưởng đến giao thông trong khu vực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp