Bản dịch của từ Spillover trong tiếng Việt
Spillover

Spillover (Noun)
Một trường hợp tràn hoặc lan sang một khu vực khác.
An instance of overflowing or spreading into another area.
The spillover effects of poverty impact nearby communities significantly.
Những tác động tràn ra của nghèo đói ảnh hưởng lớn đến cộng đồng lân cận.
The spillover from the protest did not reach the local businesses.
Sự tràn ra từ cuộc biểu tình không ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương.
Did the spillover from the festival affect traffic in the area?
Liệu sự tràn ra từ lễ hội có ảnh hưởng đến giao thông trong khu vực không?
Từ "spillover" trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ sự lan tỏa, ảnh hưởng từ một sự kiện, tình huống hoặc hoạt động này sang sự kiện, tình huống hoặc hoạt động khác. Trong ngữ cảnh kinh tế, "spillover" có thể đề cập đến tác động tích cực hoặc tiêu cực từ một khu vực hoặc lĩnh vực sang khu vực hoặc lĩnh vực khác. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau trong cả hình thức viết và nói, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chung.
Từ "spillover" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa hậu tố "spill" (tràn, đổ) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spillan", và "over" chỉ tính chất lan tỏa. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ tình trạng tràn ra ngoài một giới hạn nhất định, thường áp dụng cho các hiện tượng kinh tế hoặc sinh thái. Sự phát triển ngữ nghĩa của "spillover" phản ánh tính chất cộng hưởng và tương tác giữa các hệ thống, nhấn mạnh sự mở rộng và tác động từ những ảnh hưởng ban đầu.
Từ "spillover" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kinh tế và môi trường, mô tả hiện tượng lan tỏa ảnh hưởng từ một lĩnh vực sang lĩnh vực khác. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội để diễn đạt tác động ngoại lai từ một sự kiện cụ thể, chẳng hạn như hiệu ứng của chính sách hoặc thay đổi thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp