Bản dịch của từ Spin-out trong tiếng Việt
Spin-out

Spin-out (Noun)
The spin-out focused on developing sustainable energy solutions.
Công ty phát triển năng lượng bền vững tập trung vào spin-out.
The spin-out did not receive enough funding for their research.
Spin-out không nhận đủ nguồn tài chính cho nghiên cứu của họ.
Is the spin-out planning to collaborate with local universities?
Liệu spin-out có kế hoạch hợp tác với các trường đại học địa phương không?
Spin-out (Verb)
The entrepreneur decided to spin-out from the corporation.
Doanh nhân quyết định tách ra từ tập đoàn.
The small team did not want to spin-out too early.
Nhóm nhỏ không muốn tách ra quá sớm.
Did the research lab successfully spin-out last year?
Phòng thí nghiệm nghiên cứu đã tách ra thành công năm ngoái chưa?
Từ "spin-out" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, chỉ việc tách rời một phần của một tổ chức hoặc công ty để thành lập một thực thể độc lập mới, thường nhằm tối ưu hóa nguồn lực hoặc tăng cường tính cạnh tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "spin-out" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn trong ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể có sự điều chỉnh nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "spin-out" có nguồn gốc từ động từ "spin" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spinnen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "spinnan", nghĩa là quay hoặc xoáy. "Out" là một từ đơn giản chỉ trạng thái ra ngoài. Về mặt lịch sử, "spin-out" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, nhưng đã mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh, chỉ việc tách riêng một bộ phận của một công ty thành một thực thể độc lập. Nói chung, ý nghĩa hiện tại liên quan đến quá trình phát triển và phát hành các sản phẩm hoặc dịch vụ mới từ một cấu trúc đã có sẵn.
Từ "spin-out" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ, thường liên quan đến việc tách rời một bộ phận từ một công ty lớn để hoạt động độc lập. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết và thuyết trình liên quan đến khởi nghiệp và đầu tư. Ngoài ra, "spin-out" cũng được áp dụng trong ngành học thuật khi đề cập đến các nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm mới từ một tổ chức giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp