Bản dịch của từ Spina bifida trong tiếng Việt
Spina bifida

Spina bifida (Noun)
Spina bifida affects many children born each year in the United States.
Chứng spina bifida ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra mỗi năm ở Mỹ.
Spina bifida does not only impact physical health; it affects social interactions.
Chứng spina bifida không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến các tương tác xã hội.
Does spina bifida lead to increased healthcare costs for families in Vietnam?
Chứng spina bifida có dẫn đến chi phí chăm sóc sức khỏe cao hơn cho các gia đình ở Việt Nam không?
Một tình trạng y tế do sự đóng lại không hoàn chỉnh của cột sống, thường dẫn đến khuyết tật thể chất hoặc suy giảm thần kinh.
A medical condition resulting from the incomplete closure of the backbone, often leading to physical disabilities or neurological impairments.
Spina bifida affects many children in the United States each year.
Chứng spina bifida ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở Hoa Kỳ mỗi năm.
Spina bifida does not only cause physical disabilities but also emotional challenges.
Chứng spina bifida không chỉ gây ra khuyết tật thể chất mà còn thách thức cảm xúc.
Is spina bifida common in developing countries like Vietnam?
Chứng spina bifida có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?
Spina bifida affects many children in our community each year.
Spina bifida ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.
Spina bifida does not only cause physical challenges for individuals.
Spina bifida không chỉ gây ra những thách thức về thể chất cho cá nhân.
Does spina bifida lead to long-term care needs for families?
Spina bifida có dẫn đến nhu cầu chăm sóc lâu dài cho các gia đình không?