Bản dịch của từ Spina bifida trong tiếng Việt

Spina bifida

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spina bifida (Noun)

spaɪnə bˈɪfɪdə
spaɪnə bˈɪfɪdə
01

Một khiếm khuyết bẩm sinh mà trong đó cột sống và tủy sống không phát triển đúng cách.

A congenital defect in which the spine and spinal cord do not form properly.

Ví dụ

Spina bifida affects many children born each year in the United States.

Chứng spina bifida ảnh hưởng đến nhiều trẻ em sinh ra mỗi năm ở Mỹ.

Spina bifida does not only impact physical health; it affects social interactions.

Chứng spina bifida không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động đến các tương tác xã hội.

Does spina bifida lead to increased healthcare costs for families in Vietnam?

Chứng spina bifida có dẫn đến chi phí chăm sóc sức khỏe cao hơn cho các gia đình ở Việt Nam không?

02

Một tình trạng y tế do sự đóng lại không hoàn chỉnh của cột sống, thường dẫn đến khuyết tật thể chất hoặc suy giảm thần kinh.

A medical condition resulting from the incomplete closure of the backbone, often leading to physical disabilities or neurological impairments.

Ví dụ

Spina bifida affects many children in the United States each year.

Chứng spina bifida ảnh hưởng đến nhiều trẻ em ở Hoa Kỳ mỗi năm.

Spina bifida does not only cause physical disabilities but also emotional challenges.

Chứng spina bifida không chỉ gây ra khuyết tật thể chất mà còn thách thức cảm xúc.

Is spina bifida common in developing countries like Vietnam?

Chứng spina bifida có phổ biến ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

03

Nó có thể dẫn đến các mức độ khuyết tật khác nhau, tùy thuộc vào độ nghiêm trọng của khiếm khuyết.

It may result in varying degrees of disability, depending on the severity of the defect.

Ví dụ

Spina bifida affects many children in our community each year.

Spina bifida ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.

Spina bifida does not only cause physical challenges for individuals.

Spina bifida không chỉ gây ra những thách thức về thể chất cho cá nhân.

Does spina bifida lead to long-term care needs for families?

Spina bifida có dẫn đến nhu cầu chăm sóc lâu dài cho các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spina bifida/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spina bifida

Không có idiom phù hợp