Bản dịch của từ Spindrift trong tiếng Việt

Spindrift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spindrift (Noun)

01

Gió thổi từ đỉnh sóng.

Spray blown from the crests of waves by the wind.

Ví dụ

The spindrift from the ocean splashed on the beachgoers at Malibu.

Bọt sóng từ đại dương văng lên những người đi biển ở Malibu.

There isn't much spindrift on calm days at Santa Monica.

Không có nhiều bọt sóng vào những ngày yên tĩnh ở Santa Monica.

Is the spindrift noticeable during storms at Ocean Beach?

Có phải bọt sóng dễ thấy trong những cơn bão ở Ocean Beach không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spindrift cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spindrift

Không có idiom phù hợp