Bản dịch của từ Spindrift trong tiếng Việt
Spindrift
Spindrift (Noun)
The spindrift from the ocean splashed on the beachgoers at Malibu.
Bọt sóng từ đại dương văng lên những người đi biển ở Malibu.
There isn't much spindrift on calm days at Santa Monica.
Không có nhiều bọt sóng vào những ngày yên tĩnh ở Santa Monica.
Is the spindrift noticeable during storms at Ocean Beach?
Có phải bọt sóng dễ thấy trong những cơn bão ở Ocean Beach không?
Họ từ
"Spindrift" là thuật ngữ chỉ những giọt nước bắn lên từ bề mặt của sóng khi có gió mạnh. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 18, được cấu thành từ "spin" (xoáy) và "drift" (trôi). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả cảnh biển và thời tiết, dù không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa giữa hai biến thể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa người nói Mỹ và người nói Anh.
Từ "spindrift" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần cấu tạo là "spin" (xoay, quay) và "drift" (trôi, lướt). "Spin" bắt nguồn từ tiếng Latinh "spinnere", có nghĩa là quay tơ hoặc dệt, trong khi "drift" xuất phát từ tiếng Norse cổ "drifta", có nghĩa là trôi đi. Trong ngữ cảnh hiện tại, "spindrift" chỉ hiện tượng nước văng lên do sóng vỗ mạnh, thể hiện sự mạnh mẽ và tự nhiên của lực lượng đại dương, đồng thời ẩn chứa ý nghĩa nghệ thuật trong mô tả vẻ đẹp của những cơn sóng.
Từ "spindrift" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hiện tượng sóng biển. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học và mô tả cảnh biển, đặc biệt là khi đề cập đến những giọt nước bắn lên từ bãi biển hoặc sóng. Đây là thuật ngữ phổ biến trong văn học miêu tả thiên nhiên và hoạt động thể thao nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất