Bản dịch của từ Spinning jenny trong tiếng Việt

Spinning jenny

Noun [U/C]

Spinning jenny (Noun)

spˈɪnɨŋ dʒˈɛni
spˈɪnɨŋ dʒˈɛni
01

Một cỗ máy kéo sợi có nhiều trục chính cùng một lúc, được james hargreaves cấp bằng sáng chế vào năm 1770.

A machine for spinning with more than one spindle at a time patented by james hargreaves in 1770.

Ví dụ

The spinning jenny revolutionized the textile industry in the 18th century.

Máy quay xoắn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp dệt vải vào thế kỷ 18.

Not everyone could afford a spinning jenny due to its high cost.

Không phải ai cũng có thể mua được máy quay xoắn vì giá thành cao.

Did James Hargreaves invent the spinning jenny in 1770?

James Hargreaves đã phát minh ra máy quay xoắn vào năm 1770 chứ?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spinning jenny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spinning jenny

Không có idiom phù hợp