Bản dịch của từ Spinning jenny trong tiếng Việt
Spinning jenny

Spinning jenny (Noun)
The spinning jenny revolutionized the textile industry in the 18th century.
Máy quay xoắn đã cách mạng hóa ngành công nghiệp dệt vải vào thế kỷ 18.
Not everyone could afford a spinning jenny due to its high cost.
Không phải ai cũng có thể mua được máy quay xoắn vì giá thành cao.
Did James Hargreaves invent the spinning jenny in 1770?
James Hargreaves đã phát minh ra máy quay xoắn vào năm 1770 chứ?
Spinning Jenny là một loại máy dệt cổ điển, được phát minh vào cuối thế kỷ 18 bởi James Hargreaves, và là một trong những phát minh quan trọng trong cuộc Cách mạng Công nghiệp. Máy này cho phép dệt nhiều sợi chỉ cùng một lúc, nâng cao hiệu suất sản xuất vải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn âm tiết đầu tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp