Bản dịch của từ Spiny-leaved trong tiếng Việt
Spiny-leaved

Spiny-leaved (Adjective)
Có lá có gai hoặc gai.
Having leaves with spines or thorns.
The spiny-leaved plants in the park deterred many visitors last weekend.
Những cây có lá gai trong công viên đã ngăn cản nhiều du khách cuối tuần trước.
The spiny-leaved cactus does not attract children at the botanical garden.
Cây xương rồng có lá gai không thu hút trẻ em tại vườn thực vật.
Are spiny-leaved shrubs popular in urban gardens for their unique appearance?
Có phải những bụi cây có lá gai phổ biến trong các khu vườn đô thị vì vẻ ngoài độc đáo không?
Từ "spiny-leaved" mô tả một đặc điểm của thực vật có lá có gai hoặc nhọn, thường gặp ở những loài thực vật để thích nghi với môi trường khô cằn hoặc để tự vệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Anh thường nhấn âm nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và botany để chỉ đặc điểm hình thái của cây cối.
Tính từ "spiny-leaved" được cấu thành từ hai phần: "spiny" và "leaved". Từ "spiny" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "spina", nghĩa là "gai", thể hiện đặc tính sắc nhọn, nhô lên. Phần "leaved" bắt nguồn từ "leaf", có nguồn gốc từ từ La-tinh "folium", chỉ lá cây. Sự kết hợp này thể hiện đặc điểm thực vật học, mô tả những loài thực vật có lá hình gai, thích ứng tốt trong điều kiện khắc nghiệt.
Từ "spiny-leaved" không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và botany, đặc biệt khi mô tả đặc điểm của một số loài thực vật có lá có hình dạng gai. Trong các tài liệu nghiên cứu về thực vật và sinh thái, "spiny-leaved" được sử dụng để phân loại và nhận diện các loài cây đặc biệt tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp