Bản dịch của từ Spiral wave trong tiếng Việt

Spiral wave

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spiral wave (Noun)

spˈaɪɹəl wˈeɪv
spˈaɪɹəl wˈeɪv
01

Một sóng di chuyển theo mô hình xoắn ốc, thường được tìm thấy trong các hệ thống vật lý và sinh học.

A wave moving in a spiral pattern, often found in physical and biological systems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại giải pháp sóng trong toán học và vật lý liên quan đến các hiện tượng như dòng chảy đại dương hoặc sự lan truyền sóng.

A type of wave solution in mathematics and physics associated with phenomena such as ocean currents or wave propagation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hiện tượng được đặc trưng bởi các cấu trúc sóng xoay, được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học.

A phenomenon characterized by rotating wave structures, utilized in various scientific studies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spiral wave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spiral wave

Không có idiom phù hợp