Bản dịch của từ Spiral wave trong tiếng Việt
Spiral wave
Noun [U/C]

Spiral wave(Noun)
spˈaɪɹəl wˈeɪv
spˈaɪɹəl wˈeɪv
Ví dụ
02
Một hiện tượng được đặc trưng bởi các cấu trúc sóng xoay, được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học.
A phenomenon characterized by rotating wave structures, utilized in various scientific studies.
Ví dụ
03
Một loại giải pháp sóng trong toán học và vật lý liên quan đến các hiện tượng như dòng chảy đại dương hoặc sự lan truyền sóng.
A type of wave solution in mathematics and physics associated with phenomena such as ocean currents or wave propagation.
Ví dụ
