Bản dịch của từ Spit up trong tiếng Việt
Spit up

Spit up (Phrase)
Nôn mửa.
To vomit.
Many children spit up after eating too quickly at social events.
Nhiều trẻ em nôn sau khi ăn quá nhanh trong các sự kiện xã hội.
He did not spit up at the party last weekend.
Anh ấy đã không nôn tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Did the baby spit up during the family gathering yesterday?
Em bé có nôn trong buổi họp mặt gia đình hôm qua không?
Spit up (Idiom)
The baby spit up after drinking too much milk yesterday.
Em bé đã nôn ra sau khi uống quá nhiều sữa hôm qua.
The toddler did not spit up during the family gathering last week.
Cậu bé đã không nôn ra trong buổi họp mặt gia đình tuần trước.
Did the child spit up during the birthday party last Saturday?
Có phải đứa trẻ đã nôn ra trong bữa tiệc sinh nhật thứ bảy tuần trước không?
"Spit up" là một động từ phrasal trong tiếng Anh, có nghĩa là nôn hoặc mửa thức ăn đã tiêu hóa một phần, chủ yếu được sử dụng để diễn tả hành vi ở trẻ sơ sinh. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "posset" thường được dùng để diễn tả hiện tượng tương tự. "Spit up" phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày giữa các bậc phụ huynh.
Cụm từ "spit up" có nguồn gốc từ động từ "spit", xuất phát từ tiếng Anh cổ "spittan", từ gốc Đức cổ "spittōn" và có liên quan đến tiếng Latinh "spuere", nghĩa là phun ra. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ hành động phun hoặc thải ra một chất lỏng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "spit up" thường được sử dụng để chỉ hành động trẻ em nôn ra sữa hoặc thức ăn, phản ánh sự liên quan giữa hành động phun ra và quá trình tiêu hóa của trẻ.
Cụm từ "spit up" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết với ngữ cảnh mô tả việc trẻ nhỏ nôn mữa. Trong các ngữ cảnh khác, "spit up" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ hành động phun ra thức ăn hoặc chất lỏng, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc không thoải mái. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe trẻ em, y học và dinh dưỡng, cho thấy sự quan tâm đối với sự phát triển của trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp