Bản dịch của từ Spit up trong tiếng Việt

Spit up

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spit up (Phrase)

spˈɪt ˈʌp
spˈɪt ˈʌp
01

Nôn mửa.

To vomit.

Ví dụ

Many children spit up after eating too quickly at social events.

Nhiều trẻ em nôn sau khi ăn quá nhanh trong các sự kiện xã hội.

He did not spit up at the party last weekend.

Anh ấy đã không nôn tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Did the baby spit up during the family gathering yesterday?

Em bé có nôn trong buổi họp mặt gia đình hôm qua không?

Spit up (Idiom)

01

Nôn mửa, đặc biệt là khi nói về em bé hoặc trẻ nhỏ.

To vomit especially when talking about a baby or young child.

Ví dụ

The baby spit up after drinking too much milk yesterday.

Em bé đã nôn ra sau khi uống quá nhiều sữa hôm qua.

The toddler did not spit up during the family gathering last week.

Cậu bé đã không nôn ra trong buổi họp mặt gia đình tuần trước.

Did the child spit up during the birthday party last Saturday?

Có phải đứa trẻ đã nôn ra trong bữa tiệc sinh nhật thứ bảy tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spit up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spit up

Không có idiom phù hợp