Bản dịch của từ Splashing trong tiếng Việt

Splashing

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splashing(Adjective)

splˈæʃɪŋ
splˈæʃɪŋ
01

Đặc trưng bởi sự bắn tung tóe hoặc bắn tung tóe.

Characterized by splashing or splashes.

Ví dụ

Splashing(Verb)

splˈæʃɪŋ
splˈæʃɪŋ
01

Làm cho chất lỏng bay đi.

To cause liquid to fly about.

Ví dụ

Dạng động từ của Splashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Splash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Splashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Splashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Splashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Splashing

Splashing(Noun)

splˈæʃɪŋ
splˈæʃɪŋ
01

Hành động hoặc âm thanh của nước chạm vào vật gì đó.

The action or sound of water hitting something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ