Bản dịch của từ Splashing trong tiếng Việt
Splashing
Splashing (Verb)
The children were splashing water during the summer picnic last weekend.
Bọn trẻ đã làm nước văng tung tóe trong buổi dã ngoại mùa hè tuần trước.
She is not splashing paint on the walls for her art project.
Cô ấy không làm văng sơn lên tường cho dự án nghệ thuật của mình.
Are they splashing water at the beach party this Saturday?
Họ có đang làm nước văng tung tóe trong buổi tiệc biển thứ Bảy này không?
Dạng động từ của Splashing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Splash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Splashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Splashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Splashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Splashing |
Splashing (Noun)
The children enjoyed splashing in the pool during the summer party.
Bọn trẻ thích văng nước trong bể bơi trong bữa tiệc mùa hè.
The splashing from the fountain was too loud for our conversation.
Âm thanh văng nước từ đài phun nước quá lớn cho cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Is the splashing from the lake disturbing your study time today?
Âm thanh văng nước từ hồ có làm phiền thời gian học của bạn hôm nay không?
Splashing (Adjective)
Đặc trưng bởi sự bắn tung tóe hoặc bắn tung tóe.
Characterized by splashing or splashes.
The splashing water at the party created a fun atmosphere for everyone.
Nước bắn tung tóe tại bữa tiệc tạo không khí vui vẻ cho mọi người.
The splashing sounds did not disturb the guests during the event.
Âm thanh nước bắn không làm phiền khách mời trong sự kiện.
Is the splashing from the fountain loud enough for the guests?
Âm thanh nước bắn từ đài phun có đủ lớn cho khách mời không?
Họ từ
Từ "splashing" là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động hoặc âm thanh nước văng lên khi bị tác động, thường liên quan đến sự chuyển động mạnh mẽ của nước. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng so với tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng "splashing" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "splashing" có thể gợi nhớ đến các hoạt động giải trí như chơi nước hoặc các môn thể thao nước.
Từ "splashing" xuất phát từ động từ "splash", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể theo dõi về gốc từ tiếng Đức cổ "splaskan", có nghĩa là "văng ra". Sự hình thành từ ngữ này diễn ra trong bối cảnh mô tả hình ảnh nước hoặc chất lỏng bị đẩy ra ngoài khi va chạm. Ý nghĩa hiện tại của từ "splashing", liên quan đến việc tạo ra tiếng động hay sự phân tán, vẫn giữ nguyên nét đặc trưng của động tác ban đầu, gợi lên sự sống động và chuyển động.
Từ "splashing" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động, hình ảnh liên quan đến nước hoặc cảm xúc. Trong phần Nói, "splashing" thường xuất hiện khi thảo luận về hoạt động ngoài trời, thể thao nước hoặc các trải nghiệm mùa hè. Trong văn cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong thể thao, âm nhạc hoặc văn hóa giải trí, mô tả âm thanh và hoạt động nước liên quan đến sự vui vẻ và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất