Bản dịch của từ Splashing trong tiếng Việt

Splashing

Verb Noun [U/C] Adjective

Splashing (Verb)

splˈæʃɪŋ
splˈæʃɪŋ
01

Làm cho chất lỏng bay đi.

To cause liquid to fly about.

Ví dụ

The children were splashing water during the summer picnic last weekend.

Bọn trẻ đã làm nước văng tung tóe trong buổi dã ngoại mùa hè tuần trước.

She is not splashing paint on the walls for her art project.

Cô ấy không làm văng sơn lên tường cho dự án nghệ thuật của mình.

Are they splashing water at the beach party this Saturday?

Họ có đang làm nước văng tung tóe trong buổi tiệc biển thứ Bảy này không?

Dạng động từ của Splashing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Splash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Splashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Splashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Splashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Splashing

Splashing (Noun)

splˈæʃɪŋ
splˈæʃɪŋ
01

Hành động hoặc âm thanh của nước chạm vào vật gì đó.

The action or sound of water hitting something.

Ví dụ

The children enjoyed splashing in the pool during the summer party.

Bọn trẻ thích văng nước trong bể bơi trong bữa tiệc mùa hè.

The splashing from the fountain was too loud for our conversation.

Âm thanh văng nước từ đài phun nước quá lớn cho cuộc trò chuyện của chúng tôi.

Is the splashing from the lake disturbing your study time today?

Âm thanh văng nước từ hồ có làm phiền thời gian học của bạn hôm nay không?

Splashing (Adjective)

splˈæʃɪŋ
splˈæʃɪŋ
01

Đặc trưng bởi sự bắn tung tóe hoặc bắn tung tóe.

Characterized by splashing or splashes.

Ví dụ

The splashing water at the party created a fun atmosphere for everyone.

Nước bắn tung tóe tại bữa tiệc tạo không khí vui vẻ cho mọi người.

The splashing sounds did not disturb the guests during the event.

Âm thanh nước bắn không làm phiền khách mời trong sự kiện.

Is the splashing from the fountain loud enough for the guests?

Âm thanh nước bắn từ đài phun có đủ lớn cho khách mời không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splashing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splashing

Không có idiom phù hợp