Bản dịch của từ Splendour trong tiếng Việt
Splendour
Splendour (Noun)
Vẻ ngoài tráng lệ và lộng lẫy; sự hùng vĩ.
The splendour of the royal palace impressed the visitors.
Sự huy hoàng của cung điện hoàng gia ấn tượng khách tham quan.
Not everyone appreciates the splendour of historical landmarks.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự huy hoàng của các di tích lịch sử.
Is the splendour of architecture important in IELTS speaking topics?
Sự huy hoàng của kiến trúc có quan trọng trong chủ đề nói IELTS không?
Kết hợp từ của Splendour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visual splendour Vẻ đẹp mắt | The painting exhibited visual splendour. Bức tranh trưng bày vẻ đẹp mắt |
Former splendour Sự vĩ đại ngày xưa | The town square used to shine in its former splendour. Quảng trường thành phố trước đây từng rực rỡ. |
Faded splendour Sự lụi tàn | The once grand ballroom now displays faded splendour. Phòng khiêu vũ huyền thoại giờ đây trưng bày vẻ lụa phai. |
Scenic splendour Vẻ đẹp thơ mộng | The scenic splendour of the park amazed the tourists. Vẻ đẹp của công viên khiến du khách kinh ngạc. |
Gothic splendour Vẻ đẹp kiến trúc gothic | The old castle displayed gothic splendour in its architecture. Cái lâu đài cũ trưng bày vẻ đẹp kiến trúc gothic. |
Họ từ
Từ "splendour" (hoặc "splendor" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ sự lộng lẫy, huy hoàng, hoặc vẻ đẹp rực rỡ của một đối tượng nào đó. Trong văn phong Anh, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự trang trọng, kiêu sa của phong cảnh, sự kiện hay con người. Sự khác biệt giữa British English và American English chủ yếu nằm ở cách viết, do đó "splendour" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn chương hoặc phê bình nghệ thuật tại Anh, trong khi "splendor" được ưa chuộng hơn tại Mỹ.
Từ "splendour" xuất phát từ tiếng Latin "splendor", có nghĩa là "sự tỏa sáng" hoặc "sự huy hoàng". Trong tiếng Latin, từ này có nguồn gốc từ động từ "splendere", mang nghĩa là "phát sáng". Từ thế kỷ 14, "splendour" đã được đưa vào tiếng Anh, phản ánh sự lộng lẫy, vẻ đẹp rực rỡ và uy nghiêm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự rực rỡ và vẻ đẹp nổi bật, thể hiện tính chất và giá trị của đối tượng được nhắc đến.
Từ "splendour" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến mô tả vẻ đẹp, sự huy hoàng của một điều gì đó, như thiên nhiên, kiến trúc hay nghệ thuật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong văn học và các bài bình luận nghệ thuật để nhấn mạnh sự ấn tượng và tinh tế, phản ánh gu thẩm mỹ cao của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp