Bản dịch của từ Splendour trong tiếng Việt

Splendour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splendour (Noun)

splˈɛndəɹ
splˈɛndəɹ
01

Vẻ ngoài tráng lệ và lộng lẫy; sự hùng vĩ.

Magnificent and splendid appearance grandeur.

Ví dụ

The splendour of the royal palace impressed the visitors.

Sự huy hoàng của cung điện hoàng gia ấn tượng khách tham quan.

Not everyone appreciates the splendour of historical landmarks.

Không phải ai cũng đánh giá cao sự huy hoàng của các di tích lịch sử.

Is the splendour of architecture important in IELTS speaking topics?

Sự huy hoàng của kiến trúc có quan trọng trong chủ đề nói IELTS không?

Kết hợp từ của Splendour (Noun)

CollocationVí dụ

Visual splendour

Vẻ đẹp mắt

The painting exhibited visual splendour.

Bức tranh trưng bày vẻ đẹp mắt

Former splendour

Sự vĩ đại ngày xưa

The town square used to shine in its former splendour.

Quảng trường thành phố trước đây từng rực rỡ.

Faded splendour

Sự lụi tàn

The once grand ballroom now displays faded splendour.

Phòng khiêu vũ huyền thoại giờ đây trưng bày vẻ lụa phai.

Scenic splendour

Vẻ đẹp thơ mộng

The scenic splendour of the park amazed the tourists.

Vẻ đẹp của công viên khiến du khách kinh ngạc.

Gothic splendour

Vẻ đẹp kiến trúc gothic

The old castle displayed gothic splendour in its architecture.

Cái lâu đài cũ trưng bày vẻ đẹp kiến trúc gothic.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Splendour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Currently, I'm looking forward to going to Japan as well as England because of their scenic as well as their generous and kind people [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Splendour

Không có idiom phù hợp