Bản dịch của từ Split hairs trong tiếng Việt
Split hairs

Split hairs (Idiom)
Many people split hairs about political correctness in social discussions.
Nhiều người phân biệt quá kỹ về sự đúng đắn chính trị trong các cuộc thảo luận xã hội.
Students should not split hairs when discussing social issues in class.
Sinh viên không nên phân biệt quá kỹ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Why do some activists split hairs over minor social changes?
Tại sao một số nhà hoạt động lại phân biệt quá kỹ về những thay đổi xã hội nhỏ?
Some people split hairs when discussing social issues, but it's unnecessary.
Một số người cắt rối khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nhưng điều đó không cần thiết.
Don't split hairs in your IELTS essay; focus on clear and concise points.
Đừng cắt rối trong bài luận IELTS của bạn; tập trung vào những điểm rõ ràng và súc tích.
Để tham gia vào những bất đồng hoặc tranh luận thất thường hoặc không cần thiết.
To engage in capricious or unnecessary disagreement or debate.
Some people split hairs about social media's impact on relationships.
Một số người tranh cãi về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
They do not split hairs when discussing important social issues.
Họ không tranh cãi khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Why do we split hairs over social policies that affect everyone?
Tại sao chúng ta lại tranh cãi về các chính sách xã hội ảnh hưởng đến mọi người?
Some people tend to split hairs over minor details in discussions.
Một số người thường cãi nhau về chi tiết nhỏ trong cuộc thảo luận.
It's not helpful to split hairs when trying to reach a consensus.
Không hữu ích khi cãi nhau để đạt được sự đồng thuận.
Tranh luận về những chi tiết nhỏ hoặc những khác biệt không đáng kể.
To argue over minor details or differences that are not significant.
They often split hairs about the best social media platform.
Họ thường tranh cãi về nền tảng mạng xã hội tốt nhất.
We shouldn't split hairs over minor social issues.
Chúng ta không nên tranh cãi về những vấn đề xã hội nhỏ nhặt.
Why do people split hairs during social discussions?
Tại sao mọi người lại tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội?
Some people split hairs over the smallest social etiquette rules.
Một số người cãi nhau về những quy tắc lịch sự xã hội nhỏ nhặt nhất.
It's not helpful to split hairs when discussing societal norms.
Không có ích gì khi cãi nhau về các chuẩn mực xã hội.
Cụm từ "split hairs" có nghĩa là tinh vi hóa vấn đề, phân tích quá mức những chi tiết nhỏ nhặt để tạo ra sự khác biệt không đáng kể. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ với cách phát âm tương tự, do đó không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay ý nghĩa giữa hai phiên bản này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen giao tiếp của người nói.
Cụm từ "split hairs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "hairs" bắt nguồn từ từ "capillus", nghĩa là tóc. Văn bản lịch sử cho thấy cụm từ này xuất hiện từ thế kỷ 17, thường để chỉ việc phân tích chi tiết quá mức hoặc tranh luận về những điểm nhỏ nhặt. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chú trọng đến những chi tiết tinh vi, thường dẫn đến sự rối rắm hoặc không cần thiết trong tranh cãi hay thảo luận.
Cụm từ "split hairs" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong các tình huống chính thức. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh phi hàn lâm như các cuộc thảo luận, tranh luận hoặc trong văn hóa dân gian để chỉ việc phân tích quá mức và cãi cọ về các chi tiết nhỏ nhặt. Việc hiểu và sử dụng thành thạo cụm từ này có thể giúp thí sinh tránh những tranh cãi không cần thiết trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp