Bản dịch của từ Split hairs trong tiếng Việt

Split hairs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split hairs (Idiom)

ˈsplɪtˈhɛrz
ˈsplɪtˈhɛrz
01

Đưa ra những phân biệt quá tinh vi hoặc tầm thường trong lý luận hoặc lập luận; để soi mói.

To make excessively fine or trivial distinctions in reasoning or argument to nitpick.

Ví dụ

Many people split hairs about political correctness in social discussions.

Nhiều người phân biệt quá kỹ về sự đúng đắn chính trị trong các cuộc thảo luận xã hội.

Students should not split hairs when discussing social issues in class.

Sinh viên không nên phân biệt quá kỹ khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Why do some activists split hairs over minor social changes?

Tại sao một số nhà hoạt động lại phân biệt quá kỹ về những thay đổi xã hội nhỏ?

Some people split hairs when discussing social issues, but it's unnecessary.

Một số người cắt rối khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nhưng điều đó không cần thiết.

Don't split hairs in your IELTS essay; focus on clear and concise points.

Đừng cắt rối trong bài luận IELTS của bạn; tập trung vào những điểm rõ ràng và súc tích.

02

Để tham gia vào những bất đồng hoặc tranh luận thất thường hoặc không cần thiết.

To engage in capricious or unnecessary disagreement or debate.

Ví dụ

Some people split hairs about social media's impact on relationships.

Một số người tranh cãi về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

They do not split hairs when discussing important social issues.

Họ không tranh cãi khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Why do we split hairs over social policies that affect everyone?

Tại sao chúng ta lại tranh cãi về các chính sách xã hội ảnh hưởng đến mọi người?

Some people tend to split hairs over minor details in discussions.

Một số người thường cãi nhau về chi tiết nhỏ trong cuộc thảo luận.

It's not helpful to split hairs when trying to reach a consensus.

Không hữu ích khi cãi nhau để đạt được sự đồng thuận.

03

Tranh luận về những chi tiết nhỏ hoặc những khác biệt không đáng kể.

To argue over minor details or differences that are not significant.

Ví dụ

They often split hairs about the best social media platform.

Họ thường tranh cãi về nền tảng mạng xã hội tốt nhất.

We shouldn't split hairs over minor social issues.

Chúng ta không nên tranh cãi về những vấn đề xã hội nhỏ nhặt.

Why do people split hairs during social discussions?

Tại sao mọi người lại tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội?

Some people split hairs over the smallest social etiquette rules.

Một số người cãi nhau về những quy tắc lịch sự xã hội nhỏ nhặt nhất.

It's not helpful to split hairs when discussing societal norms.

Không có ích gì khi cãi nhau về các chuẩn mực xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/split hairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split hairs

Không có idiom phù hợp