Bản dịch của từ Split run trong tiếng Việt

Split run

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Split run (Noun)

splˈɪt ɹˈʌn
splˈɪt ɹˈʌn
01

Một loại chiến lược quảng cáo nơi các phiên bản khác nhau của một quảng cáo được thử nghiệm để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.

A type of advertising strategy where different versions of an advertisement are tested to see which performs better.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp in ấn trong đó nhiều phiên bản của một sản phẩm in được sản xuất đồng thời, thường được sử dụng trong các tạp chí.

A printing method in which multiple versions of a printed item are produced simultaneously, often used in magazines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong bối cảnh thể thao, một split run có thể đề cập đến một khoảng thời gian nghỉ tạm thời trong hoạt động chạy, thường được sử dụng trong đào tạo.

In athletic or sports contexts, a split run can refer to a temporary break in running activity, often utilized in training.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/split run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Split run

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.