Bản dịch của từ Split run trong tiếng Việt
Split run
Noun [U/C]

Split run(Noun)
splˈɪt ɹˈʌn
splˈɪt ɹˈʌn
01
Một loại chiến lược quảng cáo nơi các phiên bản khác nhau của một quảng cáo được thử nghiệm để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
A type of advertising strategy where different versions of an advertisement are tested to see which performs better.
Ví dụ
Ví dụ
