Bản dịch của từ Split run trong tiếng Việt
Split run
Noun [U/C]

Split run (Noun)
splˈɪt ɹˈʌn
splˈɪt ɹˈʌn
01
Một loại chiến lược quảng cáo nơi các phiên bản khác nhau của một quảng cáo được thử nghiệm để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
A type of advertising strategy where different versions of an advertisement are tested to see which performs better.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Split run
Không có idiom phù hợp