Bản dịch của từ Spoiled brat trong tiếng Việt
Spoiled brat

Spoiled brat (Idiom)
Một đứa trẻ cư xử tồi tệ vì được cho mọi thứ chúng muốn.
A child who behaves badly because they are given everything they want.
She is a spoiled brat who always gets what she wants.
Cô ấy là một đứa trẻ hư hỏng luôn được những gì cô ấy muốn.
He is not a spoiled brat, he appreciates hard work.
Anh ấy không phải là một đứa trẻ hư hỏng, anh ấy trân trọng công việc chăm chỉ.
Is being a spoiled brat a result of overindulgent parenting?
Việc trở thành một đứa trẻ hư hỏng có phải là kết quả của việc nuông chiều quá mức của cha mẹ không?
Thuật ngữ "spoiled brat" chỉ một đứa trẻ được chiều chuộng quá mức, thường có hành vi ngỗ ngược hoặc tự mãn do không nhận được sự kỷ luật thích hợp từ cha mẹ. Từ "spoiled" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng phổ biến hơn ở Bắc Mỹ. Sự khác biệt có thể nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh xã hội; cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ trích cách nuôi dạy con cái.
Cụm từ "spoiled brat" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "spoiled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spoliare", có nghĩa là "cướp đi" hoặc "làm hư hỏng". Từ "brat" có nguồn gốc không rõ ràng nhưng có thể liên quan đến từ tiếng Anh cổ "brætw", nghĩa là "đứa trẻ". Khái niệm "spoiled brat" đã phát triển từ một mô tả đơn giản về một đứa trẻ được nuông chiều, trở thành một thuật ngữ chỉ những người không biết tôn trọng và phụ thuộc quá mức vào sự ban phát của người khác. Thực trạng này phản ánh sự phát triển trong xã hội mà sự nuông chiều dẫn đến hành vi không phù hợp.
Cụm từ "spoiled brat" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hành vi và giáo dục trẻ em. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít gặp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Nói và Viết khi thí sinh bàn luận về chủ đề gia đình hoặc nhân cách. "Spoiled brat" thường được sử dụng để chỉ những đứa trẻ được nuông chiều, dẫn đến thái độ kiêu ngạo hoặc thiếu trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp