Bản dịch của từ Spoiled identity trong tiếng Việt
Spoiled identity
Noun [U/C]

Spoiled identity (Noun)
spˈɔɪld aɪdˈɛntɨtˌi
spˈɔɪld aɪdˈɛntɨtˌi
01
Một cảm giác về bản thân đã bị ảnh hưởng tiêu cực hoặc bị suy yếu.
A sense of self that has been negatively affected or degraded.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự thay đổi bản sắc của một người do những trải nghiệm hoặc ảnh hưởng tiêu cực.
The alteration of one's identity due to negative experiences or influences.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spoiled identity
Không có idiom phù hợp