Bản dịch của từ Spoken language trong tiếng Việt
Spoken language

Spoken language (Noun)
Một dạng ngôn ngữ được nói.
A form of language that is spoken.
English is a widely spoken language in many countries.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ được nhiều quốc gia nói.
The ability to communicate in a spoken language is essential.
Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nói là cần thiết.
Learning a new spoken language can open up many opportunities.
Học một ngôn ngữ nói mới có thể mở ra nhiều cơ hội.
Spoken language (Adjective)
English is a common spoken language in many countries.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ nói phổ biến ở nhiều quốc gia.
She is fluent in Spanish, a widely spoken language worldwide.
Cô ấy lưu loát tiếng Tây Ban Nha, một ngôn ngữ nói phổ biến trên toàn thế giới.
Learning Mandarin can open doors to new spoken language opportunities.
Học tiếng Trung có thể mở ra cơ hội với các ngôn ngữ nói mới.
Ngôn ngữ nói (spoken language) là hình thức giao tiếp bằng miệng, sử dụng âm thanh và giọng nói để truyền đạt thông tin, cảm xúc và ý tưởng. Ngôn ngữ nói thường có tính tự nhiên và linh hoạt hơn so với ngôn ngữ viết, với nhiều yếu tố phi ngữ nghĩa như ngữ điệu và nhịp điệu. Mặc dù ngôn ngữ nói có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cơ bản, các nguyên tắc ngữ pháp và từ vựng vẫn tương đồng, tuy nhiên, một số từ và cách phát âm có thể thay đổi, gây nên sự khác biệt trong cách sử dụng.
Ngôn ngữ nói xuất phát từ động từ La-tinh "loqui", có nghĩa là "nói" hay "phát biểu". Từ "ngôn ngữ" trong tiếng Việt được hình thành từ chữ "ngôn", mang ý nghĩa về hệ thống ký hiệu verbal, kết hợp với "ngữ" khẳng định tính ngữ nghĩa. Từ thế kỷ 14, khái niệm này đã phát triển để chỉ các phương thức giao tiếp bằng âm thanh do con người tạo ra. Hiện tại, ngôn ngữ nói không chỉ thể hiện giao tiếp mà còn phản ánh văn hóa, tư tưởng và xã hội.
Ngôn ngữ nói là một thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, ngôn ngữ nói thường liên quan đến các đoạn hội thoại thực tế, trong khi phần Nói yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng giao tiếp tự nhiên và phản xạ nhanh. Ngoài IELTS, ngôn ngữ nói cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường giáo dục và trong các tình huống xã hội khác, nơi mà kỹ năng giao tiếp miệng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

