Bản dịch của từ Spoof trong tiếng Việt
Spoof

Spoof (Noun)
Sự bắt chước một cách hài hước một cái gì đó, điển hình là một bộ phim hoặc một thể loại phim cụ thể, trong đó các đặc điểm đặc trưng của nó được phóng đại để tạo hiệu ứng truyện tranh.
A humorous imitation of something, typically a film or a particular genre of film, in which its characteristic features are exaggerated for comic effect.
The spoof of the latest blockbuster movie had everyone laughing.
Sự giả mạo của bộ phim bom tấn mới nhất đã khiến mọi người bật cười.
The comedy show included a hilarious spoof of a famous TV series.
Chương trình hài kịch bao gồm một cảnh giả mạo vui nhộn của một bộ phim truyền hình nổi tiếng.
The parody artist created a clever spoof of a popular social media platform.
Nghệ sĩ nhại lại đã tạo ra một trò giả mạo thông minh trên một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến.
The spoof on April Fools' Day was hilarious.
Trò giả mạo vào Ngày Cá tháng Tư thật vui nhộn.
The spoof video went viral on social media.
Video giả mạo đã lan truyền trên mạng xã hội.
The comedy show included a hilarious spoof of a famous movie.
Chương trình hài kịch bao gồm một cảnh giả mạo vui nhộn của một bộ phim nổi tiếng.
Dạng danh từ của Spoof (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spoof | Spoofs |
Spoof (Verb)
Bắt chước (cái gì đó) trong khi phóng đại những nét đặc trưng của nó để tạo hiệu ứng hài hước.
Imitate (something) while exaggerating its characteristic features for comic effect.
The comedian spoofed the politician's speech for laughs.
Diễn viên hài đã giả mạo bài phát biểu của chính trị gia để gây cười.
The TV show spoofed popular social media trends hilariously.
Chương trình truyền hình giả mạo các xu hướng truyền thông xã hội phổ biến một cách hài hước.
The parody account spoofed famous celebrities with humor.
Tài khoản nhại đã giả mạo những người nổi tiếng bằng sự hài hước.
He spoofed his friend by pretending to be someone else online.
Anh ta đã giả mạo bạn mình bằng cách giả làm một người khác trên mạng.
The prankster spoofed the celebrity's account on social media.
Kẻ chơi khăm đã giả mạo tài khoản của người nổi tiếng trên mạng xã hội.
They often spoof each other's posts as a joke on social platforms.
Họ thường giả mạo các bài đăng của nhau như một trò đùa trên nền tảng xã hội.
Dạng động từ của Spoof (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoof |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spoofed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spoofed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoofs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spoofing |
Họ từ
Từ "spoof" mang nghĩa là một hình thức chế nhạo hoặc parodie nhằm mục đích giải trí, thường liên quan đến việc giả mạo một tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu nào đó để tạo ra những tình huống hài hước. Trong tiếng Anh Mỹ, "spoof" được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn. Phiên âm và cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và nội dung văn hóa.
Từ "spoof" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh trong khoảng giữa thế kỷ 19, được cho rằng bắt nguồn từ từ "spooft", có nghĩa là lừa đảo hoặc đánh lừa. Nguồn gốc Latin của từ này có thể liên quan đến "spōfāre", có nghĩa là giả mạo hoặc chế giễu. Ban đầu, "spoof" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước, châm biếm, nhưng ngày nay đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động giả mạo hoặc nhại lại nào, đặc biệt trong văn hóa giải trí và truyền thông.
Từ "spoof" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "spoof" thường liên quan đến việc giả mạo hoặc làm nhảm, như trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông đại chúng. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng khi bàn về các cuộc dụng ý humor hay phê phán một đối tượng nào đó một cách châm biếm hoặc mỉa mai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp