Bản dịch của từ Spooner trong tiếng Việt

Spooner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spooner (Noun)

spˈunɚ
spˈunəɹ
01

Một người thìa; một người tham gia vào việc đánh thìa.

One who spoons one who engages in spooning.

Ví dụ

John is a spooner, always cuddling with his girlfriend at parties.

John là một người thích ôm, luôn ôm bạn gái tại các bữa tiệc.

Many people do not consider spooners to be serious in relationships.

Nhiều người không coi những người thích ôm là nghiêm túc trong mối quan hệ.

Are spooners more common in social gatherings among young adults?

Có phải những người thích ôm phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spooner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spooner

Không có idiom phù hợp