Bản dịch của từ Spooner trong tiếng Việt
Spooner

Spooner (Noun)
Một người thìa; một người tham gia vào việc đánh thìa.
One who spoons one who engages in spooning.
John is a spooner, always cuddling with his girlfriend at parties.
John là một người thích ôm, luôn ôm bạn gái tại các bữa tiệc.
Many people do not consider spooners to be serious in relationships.
Nhiều người không coi những người thích ôm là nghiêm túc trong mối quan hệ.
Are spooners more common in social gatherings among young adults?
Có phải những người thích ôm phổ biến hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "spooner" được dùng để chỉ một dạng trò chơi ngôn ngữ trong đó âm thanh của hai từ được hoán đổi với nhau, thường dẫn đến những cấu trúc hài hước hoặc khó hiểu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tên của giáo sĩ William Archibald Spooner, người nổi tiếng với những lỗi phát âm như vậy. Trong cả tiếng Anh British và American, từ "spooner" được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện thêm nhiều biến thể ngữ âm và ngữ nghĩa trong bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "spooner" bắt nguồn từ tên của linh mục William Archibald Spooner (1844-1930), người Anh, nổi tiếng với việc thay đổi âm đầu của các từ trong câu, tạo ra các câu nói hài hước được gọi là "spoonerisms". Hình thức này phản ánh sự đảo lộn giữa âm thanh và ý nghĩa, đồng thời thể hiện sự sáng tạo trong ngôn ngữ. Từ "spooner" ngày nay được sử dụng để chỉ những ví dụ tương tự trong sự rối loạn âm thanh, kín đáo nói lên sự dí dỏm trong giao tiếp.
Từ "spooner" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu liên quan đến việc lầm lẫn âm tiết trong các từ hay cụm từ, thường được gọi là "spoonerism". Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, trò đùa ngôn từ, hay trong các lớp học ngữ âm để minh họa hiện tượng thay đổi âm thanh.