Bản dịch của từ Spoonfeeding trong tiếng Việt
Spoonfeeding
Verb
Spoonfeeding (Verb)
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của muỗng ăn.
Present participle and gerund of spoonfeed.
Ví dụ
Teachers should avoid spoonfeeding students during social studies lessons.
Giáo viên nên tránh việc đút cho học sinh trong các bài học xã hội.
They are not spoonfeeding the children in the community center.
Họ không đút cho trẻ em tại trung tâm cộng đồng.
Is the school spoonfeeding students in their social science classes?
Trường có đang đút cho học sinh trong các lớp khoa học xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spoonfeeding
Không có idiom phù hợp