Bản dịch của từ Sport car trong tiếng Việt

Sport car

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sport car (Idiom)

01

Một chiếc xe thể thao.

A sports car.

Ví dụ

Many people admire the sleek design of a sports car.

Nhiều người ngưỡng mộ thiết kế tinh tế của một chiếc xe thể thao.

Not everyone can afford a sports car in today's economy.

Không phải ai cũng có thể mua xe thể thao trong nền kinh tế hiện nay.

Is a sports car worth the high price tag for you?

Xe thể thao có đáng giá với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sport car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sport car

Không có idiom phù hợp