Bản dịch của từ Sportingly trong tiếng Việt
Sportingly
Sportingly (Adverb)
The team played sportingly during the charity match last Saturday.
Đội đã thi đấu một cách công bằng trong trận đấu từ thiện hôm thứ Bảy.
They did not behave sportingly during the competition last week.
Họ đã không cư xử công bằng trong cuộc thi tuần trước.
Did the players act sportingly towards their opponents in the finals?
Các cầu thủ có hành động công bằng với đối thủ trong trận chung kết không?
Họ từ
Từ "sportingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách thể thao" hoặc "với tinh thần thể thao". Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự công bằng, tôn trọng đối thủ trong thể thao hoặc các hoạt động cạnh tranh. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ ở một số vùng.
Từ "sportingly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "sport", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "desport", nghĩa là "vui chơi, giải trí", và từ tiếng Latinh "deportare", nghĩa là "đưa đi, mang đi". Trong quá trình phát triển, "sport" trở thành một thuật ngữ mô tả các hoạt động thể thao và giải trí. "Sportingly" mang nghĩa biểu hiện phong cách thể hiện sự chơi đẹp, công bằng trong thi đấu, từ đó phản ánh ý thức thể hiện tinh thần thể thao trong các hoạt động cạnh tranh.
Từ "sportingly" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và thi đấu, phản ánh tinh thần thể thao và sự công bằng trong cạnh tranh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu ở kĩ năng Nghe và Đọc trong các đoạn văn liên quan đến các sự kiện thể thao hoặc nội dung thảo luận về tinh thần thi đấu. Trong các tình huống hàng ngày, "sportingly" có thể được dùng để mô tả hành vi ứng xử tích cực trong các cuộc thi hoặc trò chơi, thể hiện sự tôn trọng đối thủ và luật lệ.