Bản dịch của từ Sports fan trong tiếng Việt
Sports fan

Sports fan (Noun)
Là người đam mê thể thao.
A person who is enthusiastic about sports.
John is a huge sports fan who loves basketball and football.
John là một người hâm mộ thể thao lớn yêu bóng rổ và bóng đá.
Not every student is a sports fan at our school.
Không phải học sinh nào cũng là người hâm mộ thể thao ở trường chúng tôi.
Is Sarah a sports fan or does she prefer music?
Sarah có phải là người hâm mộ thể thao hay cô ấy thích âm nhạc?
Thuật ngữ "sports fan" chỉ những người yêu thích và theo dõi các môn thể thao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về mặt viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, âm điệu có thể khác nhau trong cách phát âm. Người hâm mộ thể thao thường tham gia vào các hoạt động như xem các trận đấu, thảo luận về đội bóng, và thể hiện sự ủng hộ đối với các vận động viên. Vai trò của họ trong văn hóa thể thao được coi là rất quan trọng, thúc đẩy sự phát triển của ngành thể thao.
Thuật ngữ "sports fan" bắt nguồn từ từ "fanaticus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "người hâm mộ" hoặc "người cuồng tín". "Fanaticus" được hình thành từ động từ "fanare", có nghĩa là "thờ phượng" hay "tôn sùng". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được rút ngắn thành "fan" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những người có đam mê mãnh liệt đối với thể thao. Hiện nay, "sports fan" chỉ những người theo dõi, ủng hộ các đội thể thao hoặc sự kiện thể thao một cách nhiệt thành.
Thuật ngữ "sports fan" thường xuất hiện trong các bối cảnh thể thao, giải trí và văn hóa, với tần suất sử dụng cao trong các bài viết và thảo luận liên quan đến sự quan tâm của người hâm mộ đối với các môn thể thao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường gặp trong bài nghe (listening) và bài viết (writing) khi thảo luận về thể thao hoặc sự kiện thể thao. Từ "sports fan" cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo, diễn đàn trực tuyến và truyền thông xã hội để mô tả sự yêu thích môn thể thao hoặc đội tuyển thể thao cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

