Bản dịch của từ Sports fan trong tiếng Việt

Sports fan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sports fan (Noun)

ˈspɔrtˈsfæn
ˈspɔrtˈsfæn
01

Là người đam mê thể thao.

A person who is enthusiastic about sports.

Ví dụ

John is a huge sports fan who loves basketball and football.

John là một người hâm mộ thể thao lớn yêu bóng rổ và bóng đá.

Not every student is a sports fan at our school.

Không phải học sinh nào cũng là người hâm mộ thể thao ở trường chúng tôi.

Is Sarah a sports fan or does she prefer music?

Sarah có phải là người hâm mộ thể thao hay cô ấy thích âm nhạc?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sports fan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] Why is it so important for to celebrate when their favourite team wins [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Secondly, sponsorship can increase the popularity and visibility of attracting more and media coverage [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Sports fan

Không có idiom phù hợp