Bản dịch của từ Sportsperson trong tiếng Việt
Sportsperson

Sportsperson (Noun)
Một vận động viên thể thao hoặc một nữ vận động viên thể thao (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).
A sportsman or sportswoman used as a neutral alternative.
A sportsperson should maintain a healthy lifestyle to perform well.
Một vận động viên nên duy trì lối sống lành mạnh để thi đấu tốt.
Not every sportsperson enjoys the pressure of competing at high levels.
Không phải tất cả các vận động viên thích áp lực từ việc thi đấu ở mức cao.
Is the sportsperson from your country participating in the upcoming Olympics?
Vận động viên từ quốc gia của bạn có tham gia vào Olympic sắp tới không?
Dạng danh từ của Sportsperson (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sportsperson | Sportspersons |
Từ "sportsperson" được sử dụng để chỉ một cá nhân tham gia vào các hoạt động thể thao, thường mang tính chuyên nghiệp. Ở Anh, thuật ngữ này có thể thay thế bằng "sportsman" hoặc "sportswoman", tuy nhiên, "sportsperson" ở cả Anh và Mỹ được công nhận là trung tính về giới tính. Trong tiếng Anh Mỹ, "athlete" cũng thường được dùng với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tính chuyên nghiệp trong thể thao.
Từ "sportsperson" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sport" (thể thao) và "person" (người). "Sport" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "desport", biểu thị việc giải trí hoặc vui chơi. Nguồn gốc Latin của từ "persona" (nhân cách, nhân vật) ảnh hưởng đến nghĩa của từ này, nhấn mạnh bản thể con người tham gia vào hoạt động thể thao. Hiện nay, "sportsperson" được sử dụng để chỉ những cá nhân tích cực tham gia vào thể thao, phản ánh vai trò và giá trị của thể thao trong xã hội hiện đại.
Từ "sportsperson" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về chủ đề thể thao, sức khỏe hay phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết thể thao, luận văn nghiên cứu liên quan đến thể thao chuyên nghiệp và các sự kiện thể thao quốc tế, nơi vai trò và ảnh hưởng của các vận động viên được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp