Bản dịch của từ Sportsperson trong tiếng Việt

Sportsperson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sportsperson (Noun)

spˈɔɹtspɚsən
spˈɔɹtspɚsən
01

Một vận động viên thể thao hoặc một nữ vận động viên thể thao (được sử dụng như một sự thay thế trung lập).

A sportsman or sportswoman used as a neutral alternative.

Ví dụ

A sportsperson should maintain a healthy lifestyle to perform well.

Một vận động viên nên duy trì lối sống lành mạnh để thi đấu tốt.

Not every sportsperson enjoys the pressure of competing at high levels.

Không phải tất cả các vận động viên thích áp lực từ việc thi đấu ở mức cao.

Is the sportsperson from your country participating in the upcoming Olympics?

Vận động viên từ quốc gia của bạn có tham gia vào Olympic sắp tới không?

Dạng danh từ của Sportsperson (Noun)

SingularPlural

Sportsperson

Sportspersons

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sportsperson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sportsperson

Không có idiom phù hợp