Bản dịch của từ Sportswear trong tiếng Việt

Sportswear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sportswear (Noun)

spˈɔɹtswɛɹ
spˈoʊɹtswɛɹ
01

Quần áo mặc khi chơi thể thao hoặc sử dụng ngoài trời thông thường.

Clothes worn for sport or for casual outdoor use.

Ví dụ

She bought new sportswear for her yoga class.

Cô ấy đã mua đồ thể thao mới cho lớp yoga của mình.

The store sells a variety of sportswear brands.

Cửa hàng bán nhiều thương hiệu đồ thể thao khác nhau.

Many people choose comfortable sportswear for daily activities.

Nhiều người chọn đồ thể thao thoải mái cho các hoạt động hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sportswear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sportswear

Không có idiom phù hợp